🌟 구류되다 (拘留 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 구류되다 (
구류되다
) • 구류되다 (구류뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 구류(拘留): 죄를 지은 사람을 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 …
🌷 ㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 구류되다
-
ㄱㄹㄷㄷ (
걸려들다
)
: 그물이나 덫 등에 잡혀 벗어나지 못하게 되다.
☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC BẪY, BỊ MẮC LƯỚI: Bị sa vào những thứ như lưới hoặc bẫy và không thể thoát ra được. -
ㄱㄹㄷㄷ (
그릇되다
)
: 어떤 일이 옳지 못하거나 사리에 맞지 아니하다.
☆
Động từ
🌏 SAI TRÁI, KHÔNG HỢP TÌNH HỢP LÝ: Một việc gì đó không đúng hay không hợp lẽ..
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả vị trí (70) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Chào hỏi (17) • Luật (42)