🌟 구류되다 (拘留 되다)

Động từ  

1. 죄를 지은 사람이 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 가두어지다.

1. BỊ TẠM GIAM, BỊ QUẢN THÚC: Những kẻ phạm tội bị tống giam vào trại giam của sở cảnh sát hay nhà tù trong vòng 1 đến dưới 30 ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경찰서에 구류되다.
    Be placed in police custody.
  • Google translate 교도소에 구류되다.
    To be held in prison.
  • Google translate 구치소에 구류되다.
    Be held in custody in a detention center.
  • Google translate 유치장에 구류되다.
    To be held in detention.
  • Google translate 일주일 동안 구류되다.
    To be held in custody for a week.
  • Google translate 어머니는 교도소에 구류된 나를 보고 눈물지으셨다.
    Mother cried when she saw me in prison.
  • Google translate 불법 시위를 벌인 학생들은 이틀 동안 경찰서 유치장에 구류되었다.
    Students who staged illegal demonstrations were detained in police custody for two days.
  • Google translate 경찰서에서는 언제 풀러나신 겁니까?
    When did you get out of the police station?
    Google translate 보름 동안 구류됐다가 어제 나왔다네.
    He was detained for 15 days and left yesterday.

구류되다: be detained; be in custody,こうりゅうされる【拘留される】,être détenu provisoirement, être mis en garde à vue,detenerse, arrestarse,يَحبس,түр хоригдох, түр саатуулагдах,bị tạm giam, bị quản thúc,ถูกกักขัง, ถูกกักตัว, ถูกคุมขัง,ditahan, dikurung,быть задержанным; быть арестованным; быть под арестом,被在押,被拘留,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구류되다 (구류되다) 구류되다 (구류뒈다)
📚 Từ phái sinh: 구류(拘留): 죄를 지은 사람을 하루 이상 30일 미만 동안 교도소나 경찰서의 유치장에 …

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Luật (42)