🌟 한정하다 (限定 하다)
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한정하다 (
한ː정하다
)
📚 Từ phái sinh: • 한정(限定): 수량이나 범위 등을 제한하여 정함. 또는 그런 한도.
🗣️ 한정하다 (限定 하다) @ Giải nghĩa
- 국한하다 (局限하다) : 범위나 한계를 일정한 부분이나 정도에 한정하다.
🌷 ㅎㅈㅎㄷ: Initial sound 한정하다
-
ㅎㅈㅎㄷ (
한정하다
)
: 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.
☆
Động từ
🌏 HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi... -
ㅎㅈㅎㄷ (
현저하다
)
: 아주 분명하게 드러나 있다.
☆
Tính từ
🌏 MINH BẠCH, TƯỜNG TẬN, RÕ RỆT: Thể hiện một cách rất rõ ràng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
한적하다
)
: 한가하고 조용하다.
☆
Tính từ
🌏 TĨNH MỊCH, TĨNH LẶNG, AN NHÀN: Nhàn nhã và yên ắng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
허전하다
)
: 주변에 아무것도 없어서 텅 빈 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 TRỐNG TRẢI, TRỐNG VẮNG: Cảm giác không có gì xung quanh nên trống rỗng. -
ㅎㅈㅎㄷ (
호젓하다
)
: 외딴 곳에 있어 고요하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, HIU QUẠNH: Cô quạnh vì ở nơi tách biệt.
• Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)