🌟 한정하다 (限定 하다)

  Động từ  

1. 수량이나 범위 등을 제한하여 정하다.

1. HẠN ĐỊNH: Hạn chế và định ra số lượng hay phạm vi...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 범위를 한정하다.
    Limit the range.
  • 수를 한정하다.
    Limit the number.
  • 지역으로 한정하다.
    Limited to region.
  • 한정하여 말하다.
    Speak in limited terms.
  • 한정해서 생각하다.
    Think limitedly.
  • 우리 대학은 입학에 필요한 성적을 국어와 수학으로만 한정했다.
    Our university limited the grades required for admission to korean language and mathematics only.
  • 정부는 남쪽과 북쪽 대학생들의 교류를 학문과 문화 분야에 한정해서 허용하는 방안을 논의했다.
    The government discussed ways to allow interchanges of university students in the south and north to be limited to academic and cultural fields.
  • 동아리 가입 자격을 남자로 한정하는 건 말도 안 돼요.
    It doesn't make sense to limit club membership to men.
    맞아요, 여자들도 가입할 수 있어야죠.
    That's right, girls should be able to join.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한정하다 (한ː정하다)
📚 Từ phái sinh: 한정(限定): 수량이나 범위 등을 제한하여 정함. 또는 그런 한도.


🗣️ 한정하다 (限定 하다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138)