🌟 환승역 (換乘驛)

☆☆   Danh từ  

1. 다른 노선으로 갈아탈 수 있는 역.

1. GA ĐỔI TÀU XE, GA CHUYỂN TÀU XE: Ga có thể chuyển sang tuyến khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 버스 환승역.
    Bus transfer station.
  • Google translate 전철 환승역.
    Subway transfer station.
  • Google translate 지하철 환승역.
    Subway transfer station.
  • Google translate 환승역이 붐비다.
    The transit station is crowded.
  • Google translate 환승역에 내리다.
    Get off at a transfer station.
  • Google translate 환승역에서 갈아타다.
    Transfer at the transit station.
  • Google translate 나는 환승역에 내려서 지하철을 갈아탔다.
    I got off at the transfer station and changed the subway.
  • Google translate 버스 환승역에는 버스를 갈아타려는 사람들로 매우 붐볐다.
    The bus transfer station was very crowded with people trying to change buses.
  • Google translate 여기에서 병원까지 어떻게 갑니까?
    How do i get to the hospital from here?
    Google translate 여기에서 2호선을 타고 3호선 환승역에서 지하철을 갈아타십시오.
    Take line 2 from here and transfer to subway station on line 3.

환승역: transfer station; interchange station,のりかええき【乗換駅】,station de correspondance, point de transit, station de transfert,estación de transferencia,محطة التحويل,сольж суух буудал,ga đổi tàu xe, ga chuyển tàu xe,สถานีเปลี่ยนสายเดินรถ,stasiun transfer,пересадочная станция,换乘站,中转站,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 환승역 (환ː승녁) 환승역이 (환ː승녀기) 환승역도 (환ː승녁또) 환승역만 (환ː승녕만)
📚 thể loại: Địa điểm sử dụng giao thông   Sử dụng phương tiện giao thông  

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52)