🌟 -음 직하다

1. 앞에 오는 말이 나타내는 내용이 그럴 가능성이 많다고 추측함을 나타내는 표현.

1. CHẮC HẲN, ẮT HẲN, RẤT CÓ THỂ: Cấu trúc dùng khi thể hiện sự suy đoán mạnh mẽ của người nói đối với vế trước đồng thời nói tiếp nội dung có liên quan với điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그 노인의 백발을 보니 족히 일흔은 넘음 직했다.
    The old man's gray hair was well over seventy.
  • Google translate 제법 나이를 먹었음 직한 소나무들이 숲에 가득했다.
    The trees were full of old pine trees.
  • Google translate 그 꽃은 길에서 흔히 마주했음 직했지만 정작 이름조차 몰랐다.
    The flower would have often been encountered on the road but didn't even know its name.
Từ tham khảo -ㅁ 직하다: 앞에 오는 말이 나타내는 내용이 그럴 가능성이 많다고 추측함을 나타내는 표…

-음 직하다: -eum jikada,そうだ。とみえる【と見える】。とおもわれる【と思われる】,,,ـوم جيكْهادا,,chắc hẳn, ắt hẳn, rất có thể,น่าจะ...,kelihatan,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사와 형용사 또는 ‘-었-’, ‘-겠-’ 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138)