🌟 -으냐는군

1. (아주낮춤으로) 다른 사람의 질문을 상대방에게 전할 때 쓰는 표현.

1. HỎI RẰNG... ĐẤY: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi truyền đạt câu hỏi của người khác cho đối phương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유민이가 야구장에 가면 사람이 그렇게 많으냐는군.
    Yoomin asks if there are so many people at the ballpark.
  • Google translate 친구들이 새로 이사한 아파트는 얼마나 넓으냐는군.
    How big is your new apartment?
  • Google translate 다들 이런 방식으로 일을 처리하는 것이 옳으냐는군.
    They're asking if it's right to do things this way.
  • Google translate 민준이가 자기가 선물한 옷이 아이에게 작으냐는군.
    Min-joon asked if the clothes he gave him were small.
    Google translate 아주 딱 맞아. 민준 씨에게 선물 고맙다고 전해 줘.
    It fits perfectly. tell minjun thank you for the present.
Từ tham khảo -냐는군: (아주낮춤으로) 다른 사람의 질문을 상대방에게 전할 때 쓰는 표현.
Từ tham khảo -느냐는군: (아주낮춤으로) 다른 사람의 질문을 상대방에게 전할 때 쓰는 표현.

-으냐는군: -eunyaneun-gun,かといっている【かと言っている】,,,,,hỏi rằng... đấy,ถามว่า...เหรอ, ถามว่า...หรือเปล่า,apakah benar (seperti katanya),,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 형용사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Xem phim (105) Tâm lí (191) Lịch sử (92)