🌟 희대 (稀代)

Danh từ  

1. 세상에 흔하지 않음.

1. SỰ HIẾM THẤY TRÊN ĐỜI: Việc không thường thấy trên thế gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 희대의 걸작.
    An extraordinary masterpiece.
  • Google translate 희대의 명작.
    An extraordinary masterpiece.
  • Google translate 희대의 미인.
    An extraordinary beauty.
  • Google translate 희대의 살인마.
    An extraordinary murderer.
  • Google translate 희대의 영웅.
    The greatest hero.
  • Google translate 이 작품은 세상에서 하나밖에 없는 희대의 걸작이다.
    This is the only masterpiece in the world.
  • Google translate 그 남자는 희대의 살인마로 악명이 자자했던 인물이었다.
    The man was a notorious murderer.
  • Google translate 이 여자는 당시 희대의 미인으로 유명한 사람이었어요.
    This woman was famous for her extraordinary beauty at the time.
    Google translate 지금 봐도 아름다울 정도로 뛰어난 외모를 가진 것 같아요.
    You look beautiful even now.

희대: rarity; uniqueness,きたい【希代】,rareté,rareza, escasez,نُدرة,ховор, ховор живэр,sự hiếm thấy trên đời,การหาได้ยาก(ในโลก), การไม่ค่อยมี, หนึ่งเดียว, ในประวัติการณ์, ซึ่งไม่เคยมีมาก่อน,langka, jarang,редкость,稀世,旷世,绝代,绝世,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 희대 (히대)

📚 Annotation: 주로 '희대의'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)