🌟 -으라던데요

1. (두루높임으로) 이전에 들은 명령의 내용을 여운을 남기면서 전함으로써 간접적으로 말할 때 쓰는 표현.

1. NÓI LÀ HÃY... ĐẤY, BẢO RẰNG HÃY... ĐẤY: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc dùng khi nói một cách gián tiếp bằng cách truyền đạt nội dung của mệnh lệnh đã nghe trước đây đồng thời để lại dư âm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 사진기 말고 저 사진기로 사진을 찍으라던데요.
    They told me to take pictures with that camera, not this one.
  • Google translate 박 대리가 한 시간쯤 후에 소포가 오는데 자기 대신 받으라던데요.
    Assistant manager park said the package's coming in about an hour, and he wants me to take it for him.
  • Google translate 영화 시간 얼마 안 남았는데 민준이는 아직 도착 안 했어?
    There's not much time left for the movie. minjun hasn't arrived yet?
    Google translate 네. 자기는 좀 늦을 것 같으니 저희보고 표 먼저 끊으라던데요.
    Yeah. he told us to buy tickets first because he's going to be a little late.
  • Google translate 우리는 어디에 가 있으면 되나?
    Where should we go?
    Google translate 저기 쉼터가 있으니 거기에 있으라던데요.
    They told me to stay there because there's a shelter over there.
Từ tham khảo -라던데요: (두루높임으로) 이전에 들은 사실을 여운을 남기면서 전달함으로써 말하고자 하…

-으라던데요: -euradeondeyo,しろといっていましたが【しろと言っていましたが】,,,,,nói là hãy... đấy, bảo rằng hãy... đấy,ได้สั่งมาว่าให้..., สั่งว่าให้..., บอกให้...,katanya disuruh~tetapi~ , katanya disuruh~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 'ㄹ'을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

💕Start 으라던데요 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Cách nói ngày tháng (59) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)