🌟 요래조래

Phó từ  

1. 요렇게 조렇게. 또는 요런조런 이유로.

1. NÀY NỌ, THẾ NÀY THẾ KIA: Như thế này như thế kia. Hoặc bởi những lý do này nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요래조래 고민하다.
    Think about it for a long time.
  • Google translate 요래조래 대답하다.
    Answer one after another.
  • Google translate 요래조래 야단이다.
    It's a long story.
  • Google translate 요래조래 피하다.
    Avoid for a long time.
  • Google translate 요래조래 힘들다.
    It's been a long time.
  • Google translate 나는 요래조래 빚을 내서 겨우 등록금을 마련했다.
    I've been in debt lately and managed to raise tuition.
  • Google translate 요즘은 장사는 안 되고 월세는 올라서 요래조래 힘이 든다.
    Business is bad these days, and monthly rent is high, making it difficult for me to do so.
  • Google translate 요래조래 지내다 보니 우리도 벌써 서른이네.
    We've been doing this for a long time and we're already 30 years old.
    Google translate 응, 별로 한 일도 없는데 시간이 참 빠르다.
    Yeah, i haven't done much, but time flies.
큰말 이래저래: 이렇게 저렇게. 또는 이런저런 이유로.

요래조래: for this and that; for one thing or another,ああしてこうして。あれこれして,de telle ou telle raison,de esta manera u otra, por estos y otros motivos,بطريق هذا وهذه,ийм тийм, энэ тэр, ингэс тэгэс,này nọ, thế này thế kia,อย่างนี้อย่างโน้น, อย่างนั้นอย่างนี้,dengan begini dan begitu, ini dan itu,так и этак; по такой и сякой причине,就如此,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요래조래 (요래조래)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)