🌟 요래조래

Phó từ  

1. 요렇게 조렇게. 또는 요런조런 이유로.

1. NÀY NỌ, THẾ NÀY THẾ KIA: Như thế này như thế kia. Hoặc bởi những lý do này nọ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 요래조래 고민하다.
    Think about it for a long time.
  • 요래조래 대답하다.
    Answer one after another.
  • 요래조래 야단이다.
    It's a long story.
  • 요래조래 피하다.
    Avoid for a long time.
  • 요래조래 힘들다.
    It's been a long time.
  • 나는 요래조래 빚을 내서 겨우 등록금을 마련했다.
    I've been in debt lately and managed to raise tuition.
  • 요즘은 장사는 안 되고 월세는 올라서 요래조래 힘이 든다.
    Business is bad these days, and monthly rent is high, making it difficult for me to do so.
  • 요래조래 지내다 보니 우리도 벌써 서른이네.
    We've been doing this for a long time and we're already 30 years old.
    응, 별로 한 일도 없는데 시간이 참 빠르다.
    Yeah, i haven't done much, but time flies.
큰말 이래저래: 이렇게 저렇게. 또는 이런저런 이유로.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요래조래 (요래조래)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28)