🌟 -자디

1. (아주낮춤으로) 듣는 사람이 이전에 들어서 알고 있는 제안이나 권유에 대해 물어볼 때 쓰는 표현.

1. RỦ... HẢ?: (cách nói rất hạ thấp) Cấu trúc dùng khi hỏi về đề nghị hay khuyên nhủ mà người nghe biết do nghe trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주말에 어디서 만나자디?
    Where do you want to meet me on the weekend?
  • Google translate 오늘 저녁은 무엇을 먹자디?
    What's for dinner tonight?
  • Google translate 애들이 이번 엠티는 어디로 가자디?
    Where are the kids going on this trip?
  • Google translate 승규가 무슨 영화를 보자디?
    What movie did seunggyu say he wanted to watch?
    Google translate 이번 주에 새로 개봉한 한국 영화 보재.
    Watch the newly released korean movie this week.

-자디: -jadi,しようといってきたのか【しようと言ってきたのか】,,,,-цгаая (-цгээе, -цгооё, -цгөөе) гэсэн үү?,rủ... hả?,ชวน...เหรอ, บอกว่า...เหรอ, เสนอว่า...เหรอ,ketanya mengajak~?,,(无对应词汇),

📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97)