🌟 -으라고는

1. 명령이나 요청 등의 말을 인용하며 그와 대조되는 사실을 말할 때 쓰는 표현.

1. BẢO HÃY, BẢO RẰNG: Cấu trúc dùng khi dẫn lời như mệnh lệnh hay yêu cầu… và nói về sự việc được đối chiếu với điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여기 풍경을 찍으라고 했지 내 사진을 찍으라고는 한 적이 없는데.
    I told you to take a picture of the scenery here, not my picture.
  • Google translate 지수한테 억지로 그 일을 맡으라고는 한 적이 없는데 왜 자원해 놓고 하기 싫대?
    I never forced jisoo to take the job. why doesn't she want to volunteer?
  • Google translate 선물을 맡아 달라고 했지 포장을 뜯으라고는 하지 않았어.
    I asked you to keep the gift, but you didn't tell me to open the package.
  • Google translate 꽤 많은 것 같았는데 먹다 보니 다 먹게 되네.
    Looks like quite a lot, but i'm eating it all.
    Google translate 그 많은 걸 다 먹었다고? 다 먹으라고는 하지 않았는데.
    You ate all that stuff? i didn't tell you to eat it all.

-으라고는: -euragoneun,しろとは,,,,,bảo hãy, bảo rằng,สั่งให้..., บอกให้...,kalau untuk disuruh~, kalau untuk diperintahkan~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘ㄹ’을 제외한 받침 있는 동사 뒤에 붙여 쓰고, 주로 ‘없다’, ‘않다’ 등 부정을 나타내는 말과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Du lịch (98)