🌟 콜콜대다

Động từ  

1. 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리를 자꾸 내다.

1. NGỦ KHÒ KHÒ: Liên tục phát ra tiếng thở trong khi ngủ sâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 콜콜대는 소리.
    Crying.
  • Google translate 콜콜대며 자다.
    Sleeping like a baby.
  • Google translate 콜콜대며 졸다.
    Doze off.
  • Google translate 남편은 피곤했는지 침대에 눕자마자 콜콜댔다.
    The husband must have been tired, so as soon as he lay down on the bed, he snarled.
  • Google translate 버스에 탄 학생과 직장인들은 지친 모습으로 콜콜대며 졸고 있었다.
    Students and office workers on the bus were dozing off, looking exhausted.
  • Google translate 엄마, 형이 예전에는 콜콜대더니 요즘은 코까지 골아요.
    Mom, you used to call me, but now you snore.
    Google translate 알았어. 네 방 따로 마련해 줄게.
    Okay. i'll set up a separate room for you.
Từ đồng nghĩa 콜콜거리다: 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리를 자꾸 내다.

콜콜대다: keep breathing in sleep,すうすうする。すやすやする,,resollar,يصدر صوت "كول كول",зөөлөн амьсгаадах,ngủ khò khò,กรนคร่อก ๆ, กรนครืด ๆ, กรนฟืด ๆ,mengorok, mendengkur,сопеть; храпеть,呼呼大睡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 콜콜대다 (콜콜대다)
📚 Từ phái sinh: 콜콜: 깊이 자면서 숨을 쉬는 소리. 또는 그 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28)