🌟 쩍쩍대다

Động từ  

1. 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다.

1. CHẸP CHẸP MIỆNG: Chậc lưỡi và liên tục nuốt mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쩍쩍대는 소리.
    A squeak.
  • Google translate 입맛을 쩍쩍대다.
    Lick one's lips.
  • Google translate 입을 쩍쩍대다.
    Closer to mouth.
  • Google translate 친구는 쩍쩍대는 소리를 내며 입맛을 다셨다.
    Friend smacked his lips with a squeak.
  • Google translate 우리는 입을 쩍쩍대며 음식이 나오기를 기다렸다.
    We waited for the food to come out with a clang.
  • Google translate 왜 자꾸 입을 쩍쩍대?
    Why do you keep pouting?
    Google translate 음식이 맛있어 보여서 자꾸 입맛을 다시게 되네.
    The food looks delicious, so i can't stop eating.
Từ đồng nghĩa 쩍쩍거리다: 혀를 차면서 입맛을 자꾸 크게 다시다.
Từ đồng nghĩa 쩍쩍하다: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시다.

쩍쩍대다: smack,ちゅっちゅっする,faire du bruit avec les lèvres,chupándose los labios y chascando la lengua reiteradamente,يُصدَر صوت "تشاك تشاك",уруул тамшаалах,chẹp chẹp miệng,จุ๊บจั๊บ ๆ,,чавкать; чмокать языком; чвакать,吧嗒吧嗒,吧唧吧唧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쩍쩍대다 (쩍쩍때다)
📚 Từ phái sinh: 쩍쩍: 혀를 차면서 자꾸 입맛을 크게 다시는 소리. 또는 그 모양., 자꾸 크게 쪼개지거…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Luật (42) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)