🌟 뚝딱대다

Động từ  

1. 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다.

1. ĐẬP THÌNH THỊCH: Ngực đập liên hồi vì đột nhiên giật mình hay sợ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가슴이 뚝딱대다.
    Chest snap.
  • Google translate 마음이 뚝딱대다.
    The mind is firm.
  • Google translate 심장이 뚝딱대다.
    My heart beats fast.
  • Google translate 마구 뚝딱대다.
    Stomp wildly.
  • Google translate 그는 심장이 뚝닥대서 숨을 쉬기조차 힘들었다.
    His heart was pounding and he couldn't even breathe.
  • Google translate 교통사고 현장을 목격한 그는 집에 돌아와서도 가슴이 뚝딱댔다.
    Witnessing the scene of the traffic accident, he was heartbroken when he got home.
  • Google translate 아까 큰 사고가 날 뻔했다며? 다치지 않아서 정말 다행이야.
    You said you almost had a big accident? i'm so glad you didn't get hurt.
    Google translate 응, 아직도 가슴이 뚝딱대서 잠을 못 자겠어.
    Yeah, i still can't sleep because my chest is pounding.
Từ đồng nghĩa 뚝딱거리다: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다., 단단한 물건을 자꾸 두드려 …
Từ đồng nghĩa 뚝딱뚝딱하다: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다., 단단한 물건을 자꾸 두드려…

뚝딱대다: pound,どきどきする,(cœur) battre très fort, palpiter,latir aceleradamente,,түнхэлзэх, амьсгаадах, зүрх дэлсэх,đập thình thịch,(ใจ)เต้นตุ้บตั้บ,deg-deg,часто биться (о сердце),扑通扑通跳,

2. 단단한 물건을 자꾸 두드려 소리를 내거나 그런 소리를 내면서 어떤 물건을 만들다.

2. CỘC CỘC, CÀNH CẠCH, CẠCH CẠCH, THỊCH THỊCH, CHAN CHÁT: Liên tục gõ vào vật cứng phát ra tiếng động, hoặc vừa tạo ra tiếng động như vậy vừa làm ra vật gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뚝딱대는 소리.
    A snap.
  • Google translate 뚝딱대며 만들다.
    Tack-tack-tack-tack-tack.
  • Google translate 벽을 뚝딱대다.
    Tack the wall.
  • Google translate 지붕을 뚝딱대다.
    Tack on the roof.
  • Google translate 판자를 뚝딱대다.
    Tack the board.
  • Google translate 나는 옆집에서 뚝딱대며 못을 박는 소리에 잠에서 깼다.
    I woke up next door with a clatter of nails.
  • Google translate 인부들은 천장에서 물이 새는 것을 고치기 위해 지붕을 뚝딱댔다.
    The workers snapped the roof to fix the leak in the ceiling.
  • Google translate 네 형은 하루 종일 방에서 뭘 하고 있는 거니?
    What's your brother doing in the room all day?
    Google translate 뭔가를 만든다고 뚝딱대고 있는데, 완성되면 보여 준대요.
    He's clapping about making something, and he'll show you when it's done.
Từ đồng nghĩa 뚝딱거리다: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다., 단단한 물건을 자꾸 두드려 …
Từ đồng nghĩa 뚝딱뚝딱하다: 갑자기 놀라거나 겁이 나서 가슴이 자꾸 뛰다., 단단한 물건을 자꾸 두드려…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뚝딱대다 (뚝딱때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7)