🌟 양심적 (良心的)

Định từ  

1. 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을 하려는 마음을 지닌.

1. CÓ LƯƠNG TÂM: Có lòng mong muốn nói hay hành động đúng theo tiêu chuẩn phán đoán đúng sai mà tự bản thân đặt ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양심적 시민.
    A conscientious citizen.
  • Google translate 양심적 지식인.
    Conscientious intellectuals.
  • Google translate 양심적 판단.
    Conscientious judgment.
  • Google translate 양심적 행동.
    Conscientious behavior.
  • Google translate 양심적 호소.
    A conscientious appeal.
  • Google translate 김 사장은 성실하고 정직하게 회사를 경영하는 양심적 기업인이었다.
    Kim was a conscientious businessman who managed the company faithfully and honestly.
  • Google translate 그 기자는 권력에 타협하지 않고 양심적 언론인으로서 진실한 기사를 썼다.
    The reporter wrote a sincere article as a conscientious journalist without compromising power.
  • Google translate 저 변호사는 성품이 곧으시고 법에 따라 변호해 주시더라고요.
    That lawyer has a good character and he defends according to the law.
    Google translate 정말 이 시대의 양심적 법조인이시네요.
    You're a conscientious legal person of this age.

양심적: conscientious,りょうしんてき【良心的】,(dét.) consciencieux, honnête,honrado, honesto,ضمير,хүн чанартай, хүний мөстэй,có lương tâm,ที่เป็นมโนธรรม, ที่เป็นจิตสำนึก,berhati nurani,совестливый; добросовестный; честный; сознательный,良心的,有良心的,凭良心的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양심적 (양심적)
📚 Từ phái sinh: 양심(良心): 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을 하…

🗣️ 양심적 (良心的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Hẹn (4) Mua sắm (99)