🌟 식음료 (食飮料)

Danh từ  

1. 사람이 먹거나 마실 수 있도록 만든 것.

1. ĐỒ ĂN THỨC UỐNG: Đồ làm ra để con người có thể ăn hoặc uống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 식음료 업체.
    Food and beverage companies.
  • Google translate 식음료를 구매하다.
    Buy food and beverage.
  • Google translate 식음료를 마시다.
    Drink food and drink.
  • Google translate 식음료를 사다.
    Buy food and drink.
  • Google translate 식음료를 판매하다.
    Sell food and beverage.
  • Google translate 여름을 맞아서 식음료 업체들의 경쟁이 치열하다.
    Competition among food and beverage companies is fierce for the summer.
  • Google translate 우리 식당에서는 음식값과 식음료 가격을 별도로 받고 있다.
    Our restaurant charges separate food and beverage prices.

식음료: food and beverage,しょくりょういんりょう【食料飲料】,aliments et boissons,comida y bebida,مشروب,ундаа,đồ ăn thức uống,เครื่องดื่ม,makanan dan minuman,напиток; жидкость для питья,食品,食品饮料,饮料,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식음료 (시금뇨)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)