🌟 주일 (週日)

☆☆☆   Danh từ phụ thuộc  

1. 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 세는 단위.

1. TUẦN: Đơn vị đếm khoảng thời gian bảy ngày từ thứ hai đến chủ nhật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 주일.
    Two weeks.
  • Google translate 주일.
    Weeks.
  • Google translate 주일
    Four weeks.
  • Google translate 여러 주일.
    Many weeks.
  • Google translate 주일.
    One week.
  • Google translate 나는 이틀에 한 나라씩 이 주일 동안 유럽 칠 개국을 여행했다.
    I traveled to seven european countries for two weeks, one every two days.
  • Google translate 그는 사 주일 동안 병원에 입원해서 한 달 가까이 회사에 나가지 못했다.
    He was hospitalized for four weeks and was unable to go to work for nearly a month.
  • Google translate 기숙사 내부 공사가 보름 정도 걸린대요.
    The construction inside the dormitory takes about 15 days.
    Google translate 그럼 우리는 이 주일도 넘게 나가 있어야 하는 거예요?
    So we're out for over two weeks?
Từ đồng nghĩa 주(週): 월요일부터 일요일까지의 칠 일 동안을 묶어 세는 단위.

주일: week,しゅう【週】。しゅうかん【週間】,semaine,semana,أسبوع,долоо хоног,tuần,สัปดาห์, อาทิตย์(ลักษณนาม),minggu,неделя,周,星期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 주일 (주일)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói thứ trong tuần  


🗣️ 주일 (週日) @ Giải nghĩa

🗣️ 주일 (週日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Tình yêu và hôn nhân (28) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46)