🌟 외야 (外野)

Danh từ  

1. 야구에서 본루, 1루, 2루, 3루를 연결한 선 뒤쪽의 파울 라인 안의 지역.

1. KHU VỰC NGOẠI VI: Khu vực bên trong đường biên (foul line) phía sau đường liên kết chốt chính, chốt 1, chốt 2, chốt 3 trong môn bóng chày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외야 수비수.
    Outfield defender.
  • Google translate 외야 안타.
    Hit the outfield.
  • Google translate 외야로 공이 날아가다.
    The ball flies to the outfield.
  • Google translate 외야로 빠지다.
    Fall into the outfield.
  • Google translate 외야로 던지다.
    Throw into the outfield.
  • Google translate 그는 감독이 인정한 우리 야구팀 최고의 외야 수비수였다.
    He was the best outfield defender on our baseball team recognized by the coach.
  • Google translate 그의 방망이에 맞은 공은 내야를 지나 외야에 떨어져 안타가 되었다.
    The ball hit by his bat went through the infield and fell into the outfield and hit it.
  • Google translate 저건 파울이지!
    That's a foul!
    Google translate 아니야, 공이 분명히 외야 파울 라인 안쪽에 떨어졌어.
    No, the ball definitely fell inside the outfield foul line.
Từ tham khảo 내야(內野): 야구에서 본루, 일루, 이루, 삼루를 이은 선 안., 내야를 수비하는 선수…

외야: outfield,がいや【外野】,champ extérieur,jardín,مجال خارجي,гадна талбай,khu vực ngoại vi,สนามส่วนนอก,outfield,аутфилд,外场,

2. 외야를 수비하는 선수들.

2. CẦU THỦ BIÊN, CẦU THỦ NGOẠI VI: Những cầu thủ phòng ngự khu vực ngoại vi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외야가 수비하다.
    Outfield defends.
  • Google translate 외야가 잡다.
    Outfield catches.
  • Google translate 외야가 지키다.
    Outfield guards.
  • Google translate 외야를 교체하다.
    Replace the outfield.
  • Google translate 외야를 선발하다.
    Select an outfield.
  • Google translate 감독은 발이 빠른 선수를 외야로 선발했다.
    The coach selected a fast-footed player for the outfield.
  • Google translate 관중석으로 넘어갈 뻔한 공을 외야가 간신히 잡았다.
    The outfield managed to catch the ball that almost went over to the stands.
  • Google translate 이 팀은 외야가 정말 강합니다.
    This team has a really strong outfield.
    Google translate 맞아요. 웬만큼 공을 멀리 보내서는 모두 잡히고 말죠.
    That's right. you can send the ball as far away as you can, and everyone gets caught.
Từ đồng nghĩa 외야수(外野手): 야구에서, 각 루를 연결한 선 뒤쪽과 파울 라인 안쪽의 지역을 지키는 …
Từ tham khảo 내야(內野): 야구에서 본루, 일루, 이루, 삼루를 이은 선 안., 내야를 수비하는 선수…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 외야 (외ː야) 외야 (웨ː야)

🗣️ 외야 (外野) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36)