🌟 심취 (心醉)

Danh từ  

1. 무엇에 깊이 빠져 그것을 아주 좋아함.

1. SỰ SAY MÊ: Việc chìm sâu vào cái gì đó và rất thích cái đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문학에의 심취.
    A fascination with literature.
  • Google translate 영화에의 심취.
    A taste for film.
  • Google translate 예술에의 심취.
    A fascination with art.
  • Google translate 음악에의 심취.
    A fascination with music.
  • Google translate 철학에의 심취.
    A fascination with philosophy.
  • Google translate 심취가 되다.
    Become enamored.
  • Google translate 심취를 하다.
    To be infatuated with.
  • Google translate 나는 한때 여행에의 심취로 주말마다 어디론가 떠나곤 했다.
    I used to go somewhere on weekends, once in my infatuation with travel.
  • Google translate 윤 작가의 철학에 대한 심취는 그의 작품을 더욱 깊이 있게 해 주었다.
    Yun's fascination with philosophy has deepened his work.

심취: fascination; infatuation,しんすい【心酔】,enthousiasme, engouement, entichement, admiration, passion,apego, afición, inclinación, adoración,عشق، افتتان,автах, улайрах,sự say mê,การหลงใหล, การลุ่มหลง, การเลื่อมใส,pesona, kekaguman, daya tarik, absorpsi,увлечение; упоение; очарованность,陶醉,沉醉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 심취 (심취)
📚 Từ phái sinh: 심취되다(心醉되다): 무엇에 깊이 빠져 그것을 아주 좋아하게 되다. 심취하다(心醉하다): 무엇에 깊이 빠져 그것을 아주 좋아하다.

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98)