🌟 그러-

1. (그러고, 그러는데, 그러니, 그러면, 그런, 그러는, 그럴, 그럽니다)→ 그러다

1.


그러-: ,


📚 Variant: 그러고 그러는데 그러니 그러면 그런 그러는 그럴 그럽니다

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi món (132) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Du lịch (98) Luật (42) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155)