🌟 도망치-
📚 Variant: • 도망치고 • 도망치는데 • 도망치니 • 도망치면 • 도망친 • 도망치는 • 도망칠 • 도망칩니다
🌷 ㄷㅁㅊ: Initial sound 도망치-
-
ㄷㅁㅊ (
대마초
)
: 환각제로 쓰는 대마의 이삭이나 잎. 또는 그것을 담배처럼 피우도록 만든 것.
Danh từ
🌏 THUỐC PHIỆN, MA TÚY: Lá hay hạt của cây cần sa được dùng như chất gây nghiện. Hoặc thứ được chế bằng lá này để hút như thuốc hút. -
ㄷㅁㅊ (
다매체
)
: 여러 가지 전달 매체.
Danh từ
🌏 ĐA PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG: Phương tiện chuyển tải nhiều. -
ㄷㅁㅊ (
다면체
)
: 넷 이상의 평면으로 둘러싸인 입체.
Danh từ
🌏 HÌNH LẬP THỂ ĐA DIỆN: Hình lập thể có cấu tạo bởi 4 mặt trở lên. -
ㄷㅁㅊ (
돈뭉치
)
: 많은 돈을 묶어 놓은 덩이.
Danh từ
🌏 NẮM TIỀN, MỚ TIỀN, XẤP TIỀN: Một cục nhiều tiền túm lại.
• Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Triết học, luân lí (86) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)