🌟 붓-

1. (붓고, 붓는데, 붓는, 붓습니다)→ 붓다 1, 붓다 2

1.


붓-: ,


📚 Variant: 붓고 붓는데 붓는 붓습니다

Start

End


Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110) Kiến trúc, xây dựng (43)