🌟 알리-

1. (알리고, 알리는데, 알리니, 알리면, 알리는, 알린, 알릴, 알립니다)→ 알리다

1.


알리-: ,


📚 Variant: 알리고 알리는데 알리니 알리면 알리는 알린 알릴 알립니다

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155)