🌟 즐겁-

1. (즐겁고, 즐겁습니다)→ 즐겁다

1.


즐겁-: ,


📚 Variant: 즐겁고 즐겁습니다

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)