🌟 댓글 (對 글)

  Danh từ  

1. 어떤 사람이 인터넷에 올린 글에 대하여 다른 사람이 짤막하게 답하여 올리는 글.

1. DÒNG PHẢN HỒI, DÒNG ĐÁP, DÒNG BÌNH LUẬN, COMMENT/CMT: Dòng phản hồi ngắn gọn để trả lời dòng chữ đã được đăng lên mạng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 악성 댓글.
    Malicious comments.
  • Google translate 온라인 댓글.
    Online comments.
  • Google translate 추천 댓글.
    Suggested comments.
  • Google translate 댓글 작성.
    Commenting.
  • Google translate 댓글이 달리다.
    Comments are posted.
  • Google translate 댓글이 많다.
    A lot of comments.
  • Google translate 댓글을 달다.
    Leave a comment.
  • Google translate 댓글을 쓰다.
    Write a comment.
  • Google translate 댓글을 올리다.
    Post a comment.
  • Google translate 인터넷에 헌책을 판다는 글을 올리자 순식간에 사고 싶다는 댓글이 여러 개 달렸다.
    When i posted on the internet that i was selling used books, there were several comments saying i wanted to buy them in an instant.
  • Google translate 잘못된 내용이 담긴 인터넷의 글을 보면 바로잡아 주고 싶어 댓글을 쓰게 된다.
    If you look at an article on the internet that contains the wrong content, you want to correct it, so you write a comment.
  • Google translate 인터넷은 공개적인 공간이므로 댓글을 달 때는 언어 사용을 신중히 해야 한다.
    The internet is an open space, so you should be careful when writing comments.

댓글: comment,レス,commentaire,respuesta,تعليقات,сэтгэгдэл, комент,dòng phản hồi, dòng đáp, dòng bình luận, comment/cmt,คอมเมนต์, คอมเมนต์ตอบ,komentar, tanggapan,комментарий в интернете,帖子,跟帖,回帖,留言,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 댓글 (대끌) 댓글 (댇끌)
📚 thể loại: Phương tiện giao tiếp   Ngôn luận  

🗣️ 댓글 (對 글) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119)