🌾 End:

CAO CẤP : 34 ☆☆ TRUNG CẤP : 33 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 285 ALL : 357

(不可) : 옳지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI SAI: Cái không đúng.

사업 (事業家) : 전문적으로 사업을 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh.

(商家) : 물건을 파는 가게가 모여 있는 건물. ☆☆ Danh từ
🌏 TÒA NHÀ THƯƠNG MẠI: Tòa nhà tập hợp những cửa tiệm bán hàng.

(代價) : 물건의 값으로 내는 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 GIÁ TIỀN: Tiền trả theo giá của món hàng.

여름휴 (여름 休暇) : 학교나 회사 등을 다니는 사람이 여름철에 일정 기간 동안 쉬는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 (SỰ) NGHỈ HÈ: Việc người đi làm công ty hay trường học v.v nghỉ trong thời gian nhất định vào mùa hè.

역사 (歷史家) : 역사를 전문적으로 연구하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ SỬ HỌC: Người chuyên nghiên cứu lịch sử.

예술 (藝術家) : 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật.

(增加) : 수나 양이 더 늘어나거나 많아짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GIA TĂNG: Việc số hay lượng nhiều lên hoặc tăng lên thêm.

- (家) : ‘그것을 전문적으로 하는 사람’ 또는 ‘그것을 직업으로 하는 사람’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 NHÀ, GIA: Hậu tố thêm nghĩa 'người làm điều đó chuyên nghiệp' hoặc 'người làm việc đó như một nghề nghiệp'.

(參加) : 모임이나 단체, 경기, 행사 등의 자리에 가서 함께함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAM GIA: Việc đến chỗ tổ chức chương trình, trận đấu, đoàn thể hay buổi họp và cùng hoạt động.

(窓 가) : 창문과 가까운 곳이나 옆. ☆☆ Danh từ
🌏 CẠNH CỬA SỔ: Chỗ gần hay bên cạnh cửa sổ.

여행 (旅行家) : 여행을 취미가 아닌 직업이나 전문으로 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ DU LỊCH, NHÀ LỮ HÀNH: Người đi du lịch không phải như sở thích mà như một nghề hay chuyên môn.

식당 (食堂街) : 식당이 많이 모여 있는 거리. ☆☆ Danh từ
🌏 PHỐ ẨM THỰC: Đường phố có các nhà hàng ăn uống tập trung nhiều.

: (어린아이의 말로) 아기. ☆☆ Danh từ
🌏 EM BÉ: (cách gọi của trẻ con) Đứa bé.

(物價) : 물건이나 서비스의 평균적인 가격. ☆☆ Danh từ
🌏 VẬT GIÁ: Mức giá bình quân của dịch vụ hay hàng hóa.

(餘暇) : 일을 하지 않는 시간. 또는 일을 하는 중간에 생기는 여유로운 시간. ☆☆ Danh từ
🌏 LÚC NHÀN RỖI, THỜI GIAN RỖI: Thời gian không làm việc. Hay thời gian nhàn rỗi sinh ra giữa lúc làm việc.

소설 (小說家) : 소설을 전문적으로 쓰는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 TÁC GIẢ TIỂU THUYẾT, NGƯỜI VIẾT TIỂU THUYẾT: Người chuyên viết tiểu thuyết.

전문 (專門家) : 어떤 한 분야에 많은 지식과 경험, 기술을 가지고 있는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 CHUYÊN GIA: Người có kĩ thuật, nhiều kinh nghiệm và kiến thức trong một lĩnh vực nào đó.

(追加) : 나중에 더 보탬. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BỔ SUNG: Sự thêm vào về sau.

(歸家) : 집으로 돌아가거나 돌아옴. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ TRỞ VỀ NHÀ: Việc quay về hoặc đi về nhà.

게다 : 그러한 데다가. ☆☆ Phó từ
🌏 HƠN NỮA, VẢ LẠI, THÊM NỮA: Thêm vào đó.

: 눈의 주변. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ MẮT, QUANH MẮT, BỜ MI: Vùng xung quanh mắt.

언젠 : 미래의 어느 때에. ☆☆ Phó từ
🌏 KHI NÀO ĐÓ, LÚC NÀO ĐÓ: Vào lúc nào đó trong tương lai.

: 바다나 강 등과 같이 물이 있는 곳의 가장자리. ☆☆ Danh từ
🌏 BỜ NƯỚC, MÉP NƯỚC: Rìa chỗ có nước ví dụ như biển hay sông...

(評價) : 사물의 값이나 가치, 수준 등을 헤아려 정함. 또는 그 값이나 가치, 수준. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH GIÁ, SỰ NHẬN XÉT: Việc tính toán rồi định giá, giá trị hay tiêu chuẩn... của sự vật. Hoặc giá, giá trị hoặc tiêu chuẩn ấy.

(許可) : 행동이나 일을 할 수 있게 허락함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG Ý, SỰ CHẤP THUẬN: Việc cho phép có thể hành động hoặc làm việc.

(作家) : 시, 소설, 연극, 방송 대본, 그림 등을 처음으로 만들어 내는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 TÁC GIẢ: Người làm ra thơ, tiểu thuyết, kịch, kịch bản truyền hình, truyền thanh, tranh ảnh nào đó đầu tiên.

작곡 (作曲家) : 음악의 곡조를 짓는 것을 전문으로 하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHẠC SĨ, NHÀ SOẠN NHẠC: Người chuyên viết giai điệu của âm nhạc.

: 남자가 아내를 맞는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CƯỚI VỢ, SỰ LẤY VỢ: Việc nam giới lấy vợ.

(yoga) : 고대 인도에서부터 전해 내려오는, 몸과 마음을 단련하는 방법. ☆☆ Danh từ
🌏 YOGA: Phương pháp làm cơ thể và tâm hồn khỏe mạnh, dẻo dai được lưu truyền từ thời Ấn Độ cổ đại.

(國家) : 일정한 땅과 거기에 사는 사람들로 구성되고, 주권에 의한 하나의 통치 조직을 이루는 집단. ☆☆ Danh từ
🌏 QUỐC GIA: Tập đoàn được cấu thành bởi một vùng đất nhất định và những người sống ở đó và, tạo nên một tổ chức thống trị bởi chủ quyền.

기업 (企業家) : 이윤을 목적으로 생산, 판매, 서비스 등의 사업을 조직하고 경영하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ DOANH NGHIỆP: Người kinh doanh và tổ chức kinh doanh như dịch vụ, bán hàng, sản xuất với mục đích lợi nhuận.

: 길의 양쪽 가장자리. ☆☆ Danh từ
🌏 LỀ ĐƯỜNG, VỆ ĐƯỜNG, BÊN ĐƯỜNG: Rìa hai bên đường.


Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57)