🌾 End:

CAO CẤP : 8 ☆☆ TRUNG CẤP : 8 ☆☆☆ SƠ CẤP : 7 NONE : 155 ALL : 178

: 여자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 여자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ, CHỊ GÁI: Từ mà phụ nữ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ nhiều tuổi hơn mình giữa chị em hay chị em bà con với nhau.

: 아랫사람이나 나이나 지위 등이 비슷한 사람이 물어 보는 말에 대해 부정하여 대답할 때 쓰는 말. ☆☆☆ Thán từ
🌏 KHÔNG: Từ dùng khi người dưới hoặc người có tuổi tác hay địa vị... tương tự trả lời phủ định đối với câu hỏi.

아주머 : 친척 관계에서 부모와 같은 항렬의 여자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CÔ, DÌ: Từ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ ngang hàng với cha mẹ trong quan hệ bà con.

주머 : 돈이나 물건 등을 넣어 가지고 다닐 수 있도록 천이나 가죽 등으로 만든 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÚI, GIỎ: Cái được làm bằng vải hay da… để có thể đựng tiền hay đồ vật và mang theo.

시어머 (媤 어머니) : 남편의 어머니. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MẸ CHỒNG: Mẹ của chồng.

어머 : 자기를 낳아 준 여자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGƯỜI MẸ, MẸ: Từ dùng để chỉ hay gọi người phụ nữ đã sinh ra mình.

할머 : 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BÀ NỘI, BÀ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.

(mini) : 규격이나 규모, 모양이 작음. ☆☆ Danh từ
🌏 MINI, LOẠI NHỎ, CỠ NHỎ, KIỂU NHỎ: Quy cách, quy mô hay kiểu dáng nhỏ.

외할머 (外 할머니) : 어머니의 친어머니를 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 BÀ NGOẠI: Từ dùng để chỉ hay gọi mẹ ruột của mẹ.

호주머 (胡 주머니) : 옷에 천 등을 덧대어 돈이나 물건 등을 넣을 수 있도록 만든 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 TÚI ÁO, TÚI QUẦN, TÚI QUẦN ÁO: Bộ phận được tạo nên bằng cách đính thêm vải vào quần áo để có thể để tiền hay đồ vật.

친어머 (親 어머니) : 자기를 낳아 준 어머니. ☆☆ Danh từ
🌏 MẸ RUỘT, MẸ ĐẺ: Người mẹ sinh ra mình.

바구 : 대, 플라스틱 등을 엮어 속이 깊숙하게 만든 그릇. ☆☆ Danh từ
🌏 CÁI RỔ: Đồ đựng được làm bằng cách bện tre, nhựa... và có lòng trũng xuống.

큰어머 : 아버지의 맏형의 아내를 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 BÁC CẢ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi vợ của anh cả của cha.

작은어머 : 아버지 동생의 아내를 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 THÍM: Từ dùng để chỉ hay gọi vợ của em bố.

친언 (親 언니) : 같은 부모에게서 태어난 언니. ☆☆ Danh từ
🌏 CHỊ RUỘT: Chị được sinh ra từ cùng bố mẹ.

: 매일 일정한 시간에 식사로 음식을 먹음. 또는 그런 음식. Danh từ
🌏 BỮA ĂN, BỮA CƠM: Việc ăn món ăn theo bữa vào thời gian nhất định hàng ngày. Hoặc món ăn như vậy.

멍하 : 정신이 나간 것처럼 가만히. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐỠ ĐẪN, MỘT CÁCH THẪN THỜ: Im lặng như thể mất hết tinh thần.

우두커 : 넋이 나간 듯이 한 자리에 가만히 서 있거나 앉아 있는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LƠ ĐỄNH, MỘT CÁCH THẪN THỜ, MỘT CÁCH THẦN NGƯỜI: Hình ảnh không làm bất cứ việc gì, chỉ đứng yên hoặc ngồi yên tại một chỗ như người bị mất hồn.

뺑소 : 급하게 몰래 달아나는 것. Danh từ
🌏 SỰ TẨU THOÁT, SỰ BỎ TRỐN: Sự lén chạy mất một cách vội vàng.

장바구 (場 바구니) : 시장이나 슈퍼 등에서 산 물건을 담기 위해 들고 가는 바구니. Danh từ
🌏 GIỎ ĐI CHỢ, LÀN ĐI CHỢ, TÚI ĐI CHỢ: Giỏ mang theo để đựng đồ mua được ở những nơi như chợ hay siêu thị.

어금 : 송곳니의 안쪽에 있는 크고 가운데가 오목한 이. Danh từ
🌏 RĂNG HÀM: Răng to và có phần giữa lồi, ở phía trong của răng nanh.

어처구 : 상상 밖의 엄청나게 큰 물건이나 사람. Danh từ
🌏 SỰ VÔ LÝ, SỰ KHÓ TIN, SỰ HOANG ĐƯỜNG: Người hay sự vật to lớn nằm ngoài sức tưởng tượng.

슬그머 : 남이 잘 알아차리지 못하게 몰래. Phó từ
🌏 LÉN LÚT, RÓN RÉN, BÍ MẬT: Làm gì đó không cho người khác biết.


Mua sắm (99) Gọi món (132) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Hẹn (4) Giáo dục (151) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)