🌾 End:

CAO CẤP : 10 ☆☆ TRUNG CẤP : 14 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 103 ALL : 132

(中心) : 어떤 것의 한가운데. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG TÂM: Chính giữa của cái nào đó.

(關心) : 어떤 것을 향하여 끌리는 감정과 생각. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MỐI QUAN TÂM: Suy nghĩ và tình cảm bị lôi kéo và hướng vào cái gì đó.

(點心) : 아침과 저녁 식사 중간에, 낮에 하는 식사. ☆☆☆ Danh từ
🌏 BỮA TRƯA: Bữa ăn vào ban ngày giữa bữa tối và bữa sáng.

(操心) : 좋지 않은 일을 겪지 않도록 말이나 행동 등에 주의를 함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẨN THẬN, SỰ CẨN TRỌNG, SỰ THẬN TRỌNG: Việc chú ý vào hành động hay lời nói... để không phải trải qua sự việc không tốt.

(決心) : 어떻게 하기로 굳게 마음을 정함. 또는 그런 마음. ☆☆☆ Danh từ
🌏 QUYẾT TÂM, LÒNG QUYẾT TÂM: Sự quyết lòng chắc chắn làm một việc gì đó. Hoặc lòng như vậy.

(良心) : 자신이 스스로 세운 옳고 그름을 판단하는 기준에 따라 바른 말과 행동을 하려는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LƯƠNG TÂM: Lòng mong muốn nói hay hành động đúng theo tiêu chuẩn phán đoán đúng sai mà tự bản thân đặt ra.

- (心) : ‘마음’의 뜻을 더하는 접미사. ☆☆ Phụ tố
🌏 LÒNG: Hậu tố thêm nghĩa 'lòng'.

호기 (好奇心) : 새롭고 신기한 것을 좋아하거나 모르는 것을 알고 싶어 하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH TÒ MÒ, TÍNH HIẾU KỲ: Tâm trạng thích điều mới mẻ và thần kỳ hoặc muốn biết việc chưa biết.

무관 (無關心) : 흥미나 관심이 없음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ KHÔNG QUAN TÂM: Việc không có hứng thú hay quan tâm đến việc gì.

(眞心) : 거짓이 없는 진실한 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 CHÂN TÂM, LÒNG THÀNH THẬT, THẬT LÒNG: Lòng dạ chân thật, không có gì giả dối.

(人心) : 사람의 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÂN TÂM, LÒNG NGƯỜI: Tấm lòng của con người.

(疑心) : 불확실하게 여기거나 믿지 못하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGHI NGỜ, LÒNG NGHI NGỜ: Tâm trạng thấy không chắc chắn hoặc không tin được.

(欲心/慾心) : 무엇을 지나치게 탐내거나 가지고 싶어 하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ THAM VỌNG, SỰ THAM LAM: Lòng tham thái quá về cái gì đó và mong muốn có được nó.

자부 (自負心) : 스스로 자신의 가치나 능력을 믿고 떳떳이 여기는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG TỰ PHỤ, LÒNG TỰ HÀO: Lòng tin về năng lực hay giá trị của bản thân mình và kiêu hãnh.

(安心) : 걱정 없이 마음을 편히 가짐. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ AN TÂM, SỰ YÊN TÂM: Cảm giác bình an, không có sự bận tâm lo lắng.

(核心) : 가장 중심이 되거나 중요한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 TRỌNG TÂM: Phần quan trọng hoặc trở thành trung tâm nhất.

자존 (自尊心) : 남에게 굽히지 않으려고 하거나 스스로를 높이려는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG TỰ TRỌNG: Lòng đề cao bản thân mình hoặc không chịu khuất phục trước người khác.

(都心) : 도시의 중심. ☆☆ Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ, NỘI THÀNH: Phần trung tâm của đô thị.

: 좋지 않은 일이 생길지도 모른다는 두렵고 불안한 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LO NGẠI, SỰ QUAN NGẠI, SỰ LO SỢ: Lòng bất an và lo sợ biết đâu một việc gì đó không tốt sẽ xảy ra

이기 (利己心) : 자신의 이익만을 생각하는 마음. Danh từ
🌏 LÒNG VỊ KỶ, LÒNG ÍCH KỶ: Lòng chỉ nghĩ đến lợi ích của bản thân.

(內心) : 겉으로 드러나지 않은 실제의 마음. Danh từ
🌏 NỘI TÂM, TRONG LÒNG, TRONG THÂM TÂM: Tâm tư thực tế không thể hiện ra bên ngoài.

(傷心) : 슬픔이나 걱정 등으로 마음 아파함. Danh từ
🌏 SỰ THƯƠNG TÂM: Việc đau lòng do lo lắng hay buồn bã.

(苦心) : 해결하기 어려운 일에 대해 마음을 써 생각함. Danh từ
🌏 SỰ KHỔ TÂM, NỖI KHỔ TÂM: Sự suy nghĩ day dứt trong lòng vì một việc khó giải quyết.

협동 (協同心) : 어떤 일을 하기 위해 서로 마음과 힘을 하나로 합하려는 마음. Danh từ
🌏 TINH THẦN HIỆP ĐỒNG, SỰ ĐỒNG TÂM HIỆP LỰC: Lòng muốn cùng hợp lực và tinh thần làm một để làm việc nào đó.

인내 (忍耐心) : 괴로움이나 어려움을 참고 견디는 마음. Danh từ
🌏 LÒNG NHẪN NẠI: Lòng chịu đựng sự khổ nhọc hay khó khăn.

(落心) : 바라던 일이 이루어지지 않아 마음이 상함. Danh từ
🌏 SỰ THẤT VỌNG: Tâm trạng không vui vì điều mình mong đợi đã không thành.

이심전 (以心傳心) : 마음과 마음으로 서로 뜻이 통함. Danh từ
🌏 TÂM ĐẦU Ý HỢP: Ý thông nhau giữa tâm hồn và tâm hồn.

경각 (警覺心) : 정신을 차리고 주의하며 경계하는 마음. Danh từ
🌏 TINH THẦN CẢNH GIÁC: Tinh thần tỉnh táo, chú ý và đề phòng.

조심조 (操心操心) : 잘못이나 실수를 하지 않도록 말이나 행동 등에 매우 주의를 하는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẨN THẬN VÀ CHÚ Ý, MỘT CÁCH THẬN TRỌNG VÀ DÈ DẶT: Dáng vẻ rất chú ý vào hành động hay lời nói để không sai sót hay sai lầm.


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15)