🌷 Initial sound: ㄴㅅㅎㄷ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 23 ALL : 25

느슨하다 : 잡아매거나 묶은 끈, 매듭 등이 살짝 풀어져 헐겁다. Tính từ
🌏 LỎNG LẺO: Dây buộc, nút thắt được nới ra và lỏng lẻo.

능숙하다 (能熟 하다) : 어떤 일에 뛰어나고 익숙하다. Tính từ
🌏 THUẦN THỤC, ĐIÊU LUYỆN: Giỏi và thuần thục trong một việc gì đó.

낙상하다 (落傷 하다) : 높은 데서 떨어지거나 넘어져서 다치다. Động từ
🌏 NGÃ BỊ THƯƠNG: Bị tổn thương do ngã hoặc bị rớt từ trên cao xuống.

낙승하다 (樂勝 하다) : 큰 어려움 없이 쉽게 이기다. Động từ
🌏 THẮNG ÁP ĐẢO: Thắng một cách dễ dàng mà không gặp khó khăn gì to tát.

낙심하다 (落心 하다) : 바라던 일이 이루어지지 않아 마음이 상하다. Động từ
🌏 CHÁN NẢN, NHỤT CHÍ: Tổn thương trong lòng vì việc mong muốn không thành.

난산하다 (難産 하다) : 아이를 낳는 과정에 문제가 생겨서 어렵게 아이를 낳다. Động từ
🌏 ĐẺ KHÓ, SINH KHÓ: Sinh con một khó khăn do trong quá trình sinh nở nảy sinh vấn đề.

내색하다 (내 色 하다) : 속마음을 겉으로 드러내다. Động từ
🌏 BIỂU LỘ CẢM XÚC: Để lộ ra ngoài những tình cảm trong lòng.

내습하다 (來襲 하다) : 적이 습격하여 오다. Động từ
🌏 ĐẾN TẬP KÍCH, TẤN CÔNG TỚI: Địch đến tập kích.

노숙하다 (露宿 하다) : 길이나 공원 등 집 밖에서 잠을 자다. Động từ
🌏 NGỦ BỤI NGỦ BỜ: Ngủ ở nơi ngoài nhà như lề đường hay công viên.

노숙하다 (老熟 하다) : 오랜 경험이 있어 익숙하다. Tính từ
🌏 CHÍN CHẮN, GIÀ DẶN , LÃO LUYỆN, ĐIÊU LUYỆN: Thuần thục vì có kinh nghiệm lâu dài.

낭송하다 (朗誦 하다) : 시나 문장 등을 소리 내어 읽다. Động từ
🌏 NGÂM: Đọc văn thơ thành tiếng.

난삽하다 (難澁 하다) : 글이나 말이 어렵고 복잡하여 매끄럽지 못하다. Tính từ
🌏 LỦNG CỦNG: Văn chương hay lời nói với cách hành văn phức tạp, không mạch lạc.

논설하다 (論說 하다) : 어떤 주제에 관해 자신의 의견과 주장을 논리적으로 설명하다. Động từ
🌏 BÀN LUẬN, LUẬN BÀN: Giải thích một cách lôgic chủ trương hay ý kiến của mình về chủ đề nào đó.

난사하다 (亂射 하다) : 활이나 총 등을 목표물에 정확히 향하게 하지 않고 아무 곳에나 마구 쏘다. Động từ
🌏 BẮN LOẠN XẠ, BẮN BỪA BÃI: Bắn tên hay súng bừa bãi vào bất cứ nơi nào mà không hướng chính xác vào mục tiêu.

낙서하다 (落書 하다) : 글이나 그림을 장난으로 아무 데나 함부로 쓰거나 그리다. Động từ
🌏 VIẾT BẬY, VẼ LINH TINH: Tùy tiện viết chữ hoặc vẽ hình lên bất cứ đâu như một trò nghịch ngợm.

낙선하다 (落選 하다) : 선거에서 떨어지다. Động từ
🌏 THUA TRONG CUỘC TRANH CỬ: Thua cuộc trong cuộc tranh cử.

노쇠하다 (老衰 하다) : 늙어서 몸의 기운이 약하다. Tính từ
🌏 LÃO SUY, GIÀ YẾU: Sức lực của cơ thể yếu đi do già nua.

논술하다 (論術 하다) : 어떤 주제에 대한 의견을 논리에 맞게 말하거나 적다. Động từ
🌏 ĐÀM LUẬN, VIẾT LUẬN, VIẾT TIỂU LUẬN: Nói hay viết phù hợp với lôgic ý kiến về chủ đề nào đó.

낚시하다 : 물고기를 낚는 데 쓰는 도구를 사용해 물고기를 잡다. Động từ
🌏 CÂU CÁ: Bắt cá bằng cách dùng những dụng cụ dùng để câu cá.

냉소하다 (冷笑 하다) : 쌀쌀한 태도로 비웃다. Động từ
🌏 CƯỜI MỈA, CƯỜI NHẠO, CƯỜI CHẾ GIỄU: Cười mỉa mai một cách lạnh lùng.

누설하다 (漏泄/漏洩 하다) : 기체나 액체가 밖으로 새어 나가다. 또는 그렇게 하다. Động từ
🌏 RÒ RỈ: Chất khí hay chất lỏng rò ra ngoài. Hoặc làm như vậy.

넘실하다 : 넓은 강이나 바다의 물결이 파도를 이루어 아래위로 크게 움직이다. Động từ
🌏 CUỒN CUỘN: Nước biển hay sông rộng tạo thành sóng và dao động lên xuống mạnh.

내사하다 (內査 하다) : 어떤 사람이나 조직에 대하여 죄가 있는지 몰래 조사하다. Động từ
🌏 ĐIỀU TRA MẬT: Điều tra bí mật xem một người hay tổ chức nào đó có tội hay không.

냉습하다 (冷濕 하다) : 차고 축축하다. Tính từ
🌏 LẠNH VÀ ẨM: Lạnh và ẩm.

농성하다 (籠城 하다) : 사람들이 어떤 목적을 이루기 위하여 한곳에 자리를 잡고 시위하다. Động từ
🌏 BIỂU TÌNH: Nhiều người tụ tập lại ở một nơi và thị uy để đạt được mục đích nào đó.


Cảm ơn (8) Chính trị (149) Luật (42) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Khí hậu (53)