🌷 Initial sound: ㅂㄹㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 26 ALL : 27
•
비롯하다
:
어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
•
벌름하다
:
탄력 있는 물체가 오므라져 있지 않고 조금 벌어져 있다.
Tính từ
🌏 PHỒNG PHỒNG, CĂNG CĂNG, NỞ NỞ: Vật thể có độ đàn hồi không co lại mà hơi nở ra.
•
반론하다
(反論 하다)
:
다른 사람의 주장이나 의견에 반대하여 말하다.
Động từ
🌏 PHẢN BÁC, BÁC BỎ, PHẢN ĐỐI: Lên tiếng phản đối lập trường hay ý kiến của người khác.
•
벌름하다
:
탄력 있는 물체가 부드럽고 크게 벌어졌다 오므라졌다 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, MẤP MÁY: Vật thể có độ đàn hồi nở ra rồi co lại một cách mạnh và mềm mại. Hoặc làm cho trở nên như vậy
•
분리하다
(分離 하다)
:
서로 나뉘어 떨어지게 하다.
Động từ
🌏 PHÂN LI, CHIA CẮT, TÁCH RỜI: Làm cho bị chia tách rời nhau.
•
변론하다
(辯論 하다)
:
피고를 변호하기 위하여 피고 자신이나 변호인이 법정에서 말하다.
Động từ
🌏 BÀO CHỮA: Tự thân bị cáo hay luật sư nói tại tòa án để biện hộ cho bị cáo.
•
범람하다
(汎濫/氾濫 하다)
:
강이나 개천 등의 물이 흘러넘치다.
Động từ
🌏 TRÀN BỜ: Nước ở sông hay suối... chảy tràn ra.
•
병립하다
(竝立 하다)
:
나란히 존재하다.
Động từ
🌏 CÙNG TỒN TẠI: Tồn tại song song.
•
보류하다
(保留 하다)
:
어떤 일을 바로 하지 않고 나중으로 미루다.
Động từ
🌏 BẢO LƯU, HOÃN LẠI, DỜI LẠI: Không làm ngay việc nào đó mà dời về sau.
•
분류하다
(分類 하다)
:
여럿을 종류에 따라서 나누다.
Động từ
🌏 PHÂN LOẠI: Chia nhiều thứ theo chủng loại.
•
불룩하다
:
물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나와 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 LỒI RA, CHÌA RA, PHỒNG LÊN, CĂNG LÊN: Là trạng thái mà phần bên ngoài của vật thể nhô lên hoặc lồi ra.
•
불리하다
(不利 하다)
:
조건이나 입장 등이 이익이 되지 않다.
Tính từ
🌏 BẤT LỢI, KHÔNG TỐT: Điều kiện hay lập trường… không có lợi.
•
비례하다
(比例 하다)
:
한쪽의 수나 양이 변함에 따라 다른 쪽의 수나 양도 일정하게 변하다.
Động từ
🌏 TỈ LỆ: Tùy theo số hay lượng của một phía biến đổi mà số hay lượng của phía khác cũng biến đổi nhất định.
•
배려하다
(配慮 하다)
:
관심을 가지고 보살펴 주거나 도와주다.
Động từ
🌏 QUAN TÂM: Quan tâm và chăm nom hay giúp đỡ.
•
비릿하다
:
냄새나 맛이 조금 비리다.
Tính từ
🌏 TANH TANH, HOI HOI: Mùi hay vị hơi tanh.
•
볼록하다
:
물체의 겉 부분이 조금 도드라지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LỒI RA, NHÔ LÊN, PHỒNG LÊN: Phần ngoài của vật thể nổi lên hay nhô lên. Hoặc làm cho như vậy.
•
볼록하다
:
물체의 겉 부분이 조금 도드라지거나 튀어나와 있는 상태이다.
Tính từ
🌏 LỒI, NHÔ, PHỒNG: Phần ngoài của vật thể ở trạng thái đưa ra hay nhô lên.
•
방랑하다
(放浪 하다)
:
목적지 없이 이리저리 떠돌아다니다.
Động từ
🌏 LANG THANG, PHIÊU BẠT, NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Đi loanh quanh đây đó mà không có chủ đích.
•
버릇하다
:
어떤 말이나 행동을 습관적으로 자꾸 되풀이함을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 QUEN THÓI, THEO THÓI QUEN: Từ thể hiện việc cứ lặp lại theo thói quen lời nói hay hành động nào đó.
•
발랄하다
(潑剌 하다)
:
표정이나 행동, 말투, 분위기 등이 밝고 생기 있다.
Tính từ
🌏 SÔI ĐỘNG, HOẠT NÁO, SÔI NỔI: Vẻ mặt, hành động, lời nói hay bầu không khí... tươi sáng và có sức sống.
•
부랑하다
(浮浪 하다)
:
일정하게 사는 곳과 하는 일 없이 떠돌아다니다.
Động từ
🌏 LANG THANG, LÊU LỔNG: Đi loanh quanh mà không có việc làm và nơi sinh sống nhất định.
•
분립하다
(分立 하다)
:
갈라져서 따로 자리하다. 또는 나누어서 자리하게 하다.
Động từ
🌏 PHÂN LẬP: Chia tách và chiếm chỗ riêng biệt. Hoặc làm cho chia tách và chiếm chỗ.
•
발령하다
(發令 하다)
:
직책이나 직위의 임명 또는 해임, 이동과 관련된 명령을 내리다.
Động từ
🌏 PHÁT LỆNH, QUYẾT ĐỊNH: Ra mệnh lệnh liên quan đến việc bổ nhiệm, bãi nhiệm, di chuyển chức trách hay chức vụ.
•
반려하다
(返戾 하다)
:
윗사람이나 위 기관에 제출한 문서 등을 처리하지 않고 되돌려주다.
Động từ
🌏 TRẢ LẠI: Không xử lí và trả lại hồ sơ đã nộp cho cấp trên hay cơ quan bên trên.
•
방류하다
(放流 하다)
:
모아 둔 물을 흘려 보내다.
Động từ
🌏 XẢ, THÁO: Cho nước đã đọng (ở một nơi nào đó) chảy đi.
•
불량하다
(不良 하다)
:
행실이나 성품이 나쁘다.
Tính từ
🌏 BẤT LƯƠNG: Hành động hay phẩm chất xấu.
•
불룩하다
:
물체의 겉 부분이 두드러지거나 튀어나오다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LỒI RA, CHÌA RA, PHỒNG LÊN, CĂNG LÊN: Phần bên ngoài của vật thể nhô lên hoặc lồi ra. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • So sánh văn hóa (78)