🌷 Initial sound: ㅇㅊㅈ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 22 ALL : 25

양치질 : 이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước.

육체적 (肉體的) : 몸과 관련된 것. ☆☆ Danh từ
🌏 THỂ CHẤT: Việc có liên quan đến cơ thể.

육체적 (肉體的) : 몸과 관련된. ☆☆ Định từ
🌏 THUỘC VỀ THỂ CHẤT: Liên quan đến cơ thể.

입천장 (입 天障) : 입 안의 천장을 이루는 부분. Danh từ
🌏 VÒM MIỆNG: Phần tạo nên vòm trong miệng.

연출자 (演出者) : 영화, 연극, 방송 등에서 각본에 따라 모든 일을 지시하고 감독하여 하나의 작품으로 만드는 일을 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐẠO DIỄN: Người làm công việc chỉ thị, giám sát tất cả mọi việc theo kịch bản để làm nên một tác phẩm trong điện ảnh, kịch, truyền hình v.v...

일치점 (一致點) : 둘 이상의 의견이나 주장 등이 서로 같거나 들어맞는 점. Danh từ
🌏 ĐIỂM NHẤT TRÍ, ĐIỂM THỐNG NHẤT, ĐIỂM NHẤT QUÁN: Điểm giống với nhau hoặc phù hợp với nhau của hai ý kiến hoặc hai quan điểm trở lên.

액취증 (腋臭症) : 겨드랑이 등에서 좋지 않은 냄새의 땀이 나는 증상. Danh từ
🌏 CHỨNG MÙI HÔI: Triệu chứng ra mồ hôi có mùi khó chịu ở nách...

입체적 (立體的) : 삼차원의 공간에서 부피를 가진 물체를 보는 것과 같은 느낌을 주는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT LẬP THỂ: Cái cho cảm giác giống như đang nhìn vật thể hình khối trong không gian ba chiều.

원초적 (原初的) : 일이나 현상이 시작하는 맨 처음이 되는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGUYÊN THUỶ, MANG TÍNH KHỞI NGUYÊN: Lần đầu tiên công việc hay hiện tượng bắt đầu.

이차적 (二次的) : 두 번째가 되는. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따르는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH LẦN HAI, MANG TÍNH THỨ YẾU: Trở thành lần thứ hai. Hoặc gắn theo điều cơ bản hoặc điều chính yếu.

원칙적 (原則的) : 원칙에 따르는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGUYÊN TẮC: Cái theo nguyên tắc.

일차적 (一次的) : 여럿 가운데 첫 번째가 되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT TRƯỚC HẾT, TÍNH CHẤT ĐẦU TIÊN: Sự trở thành cái đầu tiên trong số nhiều cái.

요충지 (要衝地) : 교통이나 상업, 군사적인 면에서 아주 중요한 지역. Danh từ
🌏 VÙNG TRỌNG ĐIỂM, VÙNG QUAN TRỌNG: Khu vực rất quan trọng về mặt quân sự, thương nghiệp hay giao thông.

원천적 (源泉的) : 어떤 사물이 나거나 생기는 바탕에 관계된. Định từ
🌏 MANG TÍNH CỘI NGUỒN, MANG TÍNH NGUỒN GỐC: Có liên quan đến nền tảng mà sự vật nào đó phát sinh hay xuất hiện.

입체적 (立體的) : 삼차원의 공간에서 부피를 가진 물체를 보는 것과 같은 느낌을 주는. Định từ
🌏 MANG TÍNH LẬP THỂ: Trông giống như đang nhìn vật thể với hình khối đầy đủ ở không gian ba chiều.

위촉장 (委囑狀) : 어떤 일을 남에게 부탁하여 맡긴다는 내용의 문서. Danh từ
🌏 GIẤY ỦY NHIỆM, VĂN BẢN ỦY THÁC, GIẤY ỦY QUYỀN: Văn bản với nội dung nhờ và giao việc nào đó cho người khác.

원초적 (原初的) : 일이나 현상이 시작하는 맨 처음이 되는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGUYÊN THUỶ, TÍNH KHỞI NGUYÊN: Việc lần đầu tiên công việc hay hiện tượng bắt đầu.

애청자 (愛聽者) : 라디오나 텔레비전의 특정 프로그램을 즐겨 듣거나 보는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI THÍCH NGHE, KHÁN GIẢ TRUNG THÀNH: Người thích nghe hoặc xem chương trình đặc biệt của đài hoặc truyền hình.

의처증 (疑妻症) : 아내의 행실을 지나치게 의심하는 병적 증세. Danh từ
🌏 BỆNH NGHI NGỜ VỢ: Chứng bệnh nghi ngờ một cách thái quá hành tung của vợ.

이층집 (二層 집) : 두 개의 층으로 지은 집. Danh từ
🌏 NHÀ HAI TẦNG: Nhà được xây thành hai tầng.

원천적 (源泉的) : 어떤 사물이 나거나 생기는 바탕에 관계된 것. Danh từ
🌏 TÍNH CỘI NGUỒN, TÍNH NGUỒN GỐC: Điều có liên quan đến nền tảng mà sự vật nào đó phát sinh hay xuất hiện.

원칙적 (原則的) : 원칙에 따르는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGUYÊN TẮC: Theo nguyên tắc.

일차적 (一次的) : 여럿 가운데 첫 번째가 되는. Định từ
🌏 CÓ TÍNH CHẤT TRƯỚC HẾT, CÓ TÍNH CHẤT ĐẦU TIÊN: Trở thành cái đầu tiên trong số nhiều cái.

유치장 (留置場) : 경찰서에 있는, 체포된 사람들을 임시로 가두어 두는 곳. Danh từ
🌏 PHÒNG TẠM GIỮ, PHÒNG TẠM GIAM: Nơi tạm thời giam giữ những người bị bắt, ở đồn cảnh sát.

이차적 (二次的) : 두 번째가 되는 것. 또는 기본적인 것이나 주된 것에 붙어서 따르는 것. Danh từ
🌏 MANG TÍNH THỨ YẾU: Việc trở thành thứ hai. Hoặc việc gắn vào cái chủ yếu hay cái cơ bản.


Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7)