💕 Start:

CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 114 ALL : 137

(山) : 평평한 땅보다 훨씬 높이 솟아 있고 대개 나무, 풀, 바위 등이 있는 땅. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NÚI: Đất nhô lên cao hơn hẳn đất bằng và thông thường có cây, cỏ, đá...

책 (散策) : 잠깐 쉬거나 건강을 위해서 주변을 천천히 걷는 일. ☆☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC ĐI DẠO, VIỆC ĐI TẢN BỘ: Việc đi bộ chầm chậm xung quanh để cho khỏe hoặc nghỉ ngơi một chút.

길 (山 길) : 산에 나 있는 길. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐƯỜNG NÚI: Lối đi trong núi.

꼭대기 (山 꼭대기) : 산의 맨 위. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỈNH NÚI: Phần trên cùng của núi.

불 (山 불) : 산에 난 불. ☆☆ Danh từ
🌏 LỬA CHÁY RỪNG: Lửa cháy ở núi.

속 (山 속) : 산의 속. ☆☆ Danh từ
🌏 TRONG NÚI: Bên trong của núi.

업 (産業) : 농업, 공업, 임업, 수산업, 광업, 서비스업 등과 같이 물품이나 서비스 등을 만들어 내는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP: Ngành chủ yếu sản xuất sản phẩm hay dịch vụ giống như ngành nông nghiệp, ngành công nghiệp, ngành lâm nghiệp, ngành thủy sản, ngành khai thác khoáng sản, ngành dịch vụ vv...

간 (山間) : 산과 산 사이에 있는 골짜기가 많은 곳. Danh từ
🌏 VÙNG NÚI, NÚI NON: Nơi có nhiều thung lũng ở giữa núi và núi.

골 (山 골) : 구석진 깊은 산속. Danh từ
🌏 MIỀN SƠN CƯỚC, MIỀN NÚI: Trong núi sâu hẻo lánh.

더미 (山 더미) : (비유적으로) 많이 쌓여 있는 물건. Danh từ
🌏 NÚI (ĐỒ): (cách nói ẩn dụ) Đồ chồng chất nhiều.

뜻하다 : 기분이나 느낌 등이 깨끗하고 시원하다. Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, SẢNG KHOÁI: Tâm trạng hay cảm giác... sảng khoái và dễ chịu.

림 (山林) : 산과 숲. 또는 산에 있는 숲. Danh từ
🌏 SƠN LÂM, RỪNG NÚI, NÚI RỪNG: Núi và rừng. Hoặc rừng ở trên núi.

만하다 (散漫 하다) : 분위기나 태도가 어수선하거나 정리가 안 되어 질서가 없다. Tính từ
🌏 TẢN MÁT, TẢN MẠN, LỘN XỘN: Bầu không khí hay thái độ hỗn độn hoặc không được sắp xếp nên không có trật tự.

맥 (山脈) : 여러 산들이 길게 이어져 큰 줄기를 이루고 있는 것. Danh từ
🌏 DÃY NÚI: Việc mà nhiều núi nối dài tạo thành dãy lớn.

모 (産母) : 아이를 낳은 지 얼마 되지 않은 여자. Danh từ
🌏 SẢN PHỤ: Người phụ nữ sinh con chưa được bao lâu.

물 (産物) : 일정한 곳에서 생산되어 나오는 물건. Danh từ
🌏 SẢN VẬT: Hàng hóa được sản xuất và ra đời ở nơi nhất định.

사태 (山沙汰) : 큰비나 지진, 화산 등으로 산에서 돌과 흙이 한꺼번에 무너져 내리는 일. Danh từ
🌏 SỰ LỞ ĐẤT, SỰ LỞ ĐÁ, SỰ SẠT NÚI: Việc đá và đất ở núi sụt xuống cùng một lúc do mưa lớn, động đất hay núi lửa v.v...

성 (酸性) : 물질이 가지고 있는 산으로서의 성질. Danh từ
🌏 TÍNH AXÍT: Tính chất của axít có trong vật chất.

성비 (酸性 비) : 공장이나 자동차에서 나오는 가스 등의 오염 물질이 섞여 내리는 산성이 강한 비. Danh từ
🌏 MƯA A XÍT: Mưa có tính a xít mạnh, rơi xuống có lẫn các chất ô nhiễm của khí thải ra từ ô tô hay nhà máy.

소 (酸素) : 사람이 숨을 쉬는 데 없어서는 안 되는, 공기 속에 많이 들어 있는 물질. Danh từ
🌏 ÔXY: Chất có nhiều trong không khí mà thiếu nó con người không thể thở được.

소 (山所) : (높이는 말로) 사람의 무덤. Danh từ
🌏 MỘ PHẦN: (cách nói kính trọng) Mộ của con người.

업화 (産業化) : 산업과 기술이 발달하여 생산이 기계화되고 인구의 도시 집중과 같은 특징을 가진 사회로 됨. Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP HÓA: Việc trở thành xã hội có những đặc trưng như công nghiệp và kỹ thuật phát triển nên sản xuất được cơ giới hóa và có dân số tập trung ở đô thị.

하 (傘下) : 어떤 조직이나 세력에 속하여 그 영향이 미치는 범위. Danh từ
🌏 SỰ TRỰC THUỘC: Thuộc vào thế lực hay tổ chức nào đó và là phạm vi chịu ảnh hưởng đó.


Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57)