💕 Start:

CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 19 ALL : 27

관 (習慣) : 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식. ☆☆☆ Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc.

기 (濕氣) : 물기가 있어 축축한 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ ẨM, HƠI ẨM: Khí như có nước.

하다 (濕 하다) : 메마르지 않고 물기가 많아 축축하다. ☆☆ Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ẨM THẤP: Không khô mà có nhiều hơi nước nên ươn ướt.

도 (濕度) : 공기 속에 수증기가 포함되어 있는 정도. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐỘ ẨM: Mức độ bao gồm khí ẩm trong không khí.

득 (習得) : 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만듦. Danh từ
🌏 SỰ TIẾP THU ĐƯỢC, SỰ HỌC HỎI ĐƯỢC, SỰ TIẾP NHẬN ĐƯỢC: Việc học kỹ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.

성 (習性) : 습관처럼 굳어져 버린 성질. Danh từ
🌏 TẬP TÍNH, THÓI, THÓI TẬT (XẤU ...): Tính chất trở nên cố định như thói quen.

관적 (習慣的) : 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동처럼 되어 있는 것. Danh từ
🌏 TÍNH QUEN THÓI, TÍNH QUEN NẾP, THÓI QUEN: Cái lặp đi lặp lại trong thời gian dài và như là hành động đã tự động quen thuộc trong thời gian đó.

관적 (習慣的) : 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동처럼 되어 있는. Định từ
🌏 MANG TÍNH THÓI QUEN, THEO THÓI QUEN: Trở nên như hành động tự quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài.

격하다 (襲擊 하다) : 갑자기 덮쳐서 공격하다. Động từ
🌏 TẬP KÍCH: Bất thình lình ập tới tấn công.

도계 (濕度計) : 공기 속에 수증기가 포함되어 있는 정도를 재는 기구. Danh từ
🌏 MÁY ĐO ĐỘ ẨM, ĐỒNG HỒ ĐO ĐỘ ẨM: Dụng cụ đo mức độ hơi ẩm đang có trong không khí.

득되다 (習得 되다) : 학문이나 기술 등이 익혀져 자기 것이 되다. Động từ
🌏 ĐƯỢC TIẾP THU, ĐƯỢC HỌC HỎI, ĐƯỢC TIẾP NHẬN: Học vấn hay kĩ thuật... được làm quen rồi trở thành cái của mình.

격 (襲擊) : 갑자기 덮쳐서 공격함. Danh từ
🌏 SỰ TẬP KÍCH: Sự bất thình lình ập tới và tấn công.

관성 (習慣性) : 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀져 버린 성질. Danh từ
🌏 TẬP TÍNH, THÓI QUEN, LỆ THƯỜNG: Tính chất tự dưng trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài.

관화 (習慣化) : 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀짐. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN THÀNH THÓI QUEN, SỰ TẠO THÀNH THÓI QUEN, SỰ TẠO THÀNH NẾP: Sự tự động trở nên quen thuộc trong thời gian hành động nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài. Hoặc làm cho như vậy.

관화하다 (習慣化 하다) : 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀지다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 BIẾN THÀNH THÓI QUEN, QUEN THÓI, TẠO THÀNH THÓI QUEN, TẠO THÀNH NẾP: Hành động nào đó tự nhiên trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài. Hoặc làm cho như vậy.

득시키다 (習得 시키다) : 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들게 하다. Động từ
🌏 BẮT TIẾP THU, BẮT HỌC HỎI, BẮT TIẾP NHẬN: Làm cho học kĩ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.

득하다 (拾得 하다) : 무엇을 주워서 얻다. Động từ
🌏 NHẶT ĐƯỢC: Nhặt được cái gì đó.

득하다 (習得 하다) : 학문이나 기술 등을 배워서 자기 것으로 만들다. Động từ
🌏 TIẾP THU, HỌC HỎI, TIẾP NHẬN: Học kĩ thuật hay học vấn rồi tạo thành cái của mình.

성화되다 (習性化 되다) : 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어지다. Động từ
🌏 BIẾN THÀNH THÓI QUEN, BIẾN THÀNH THÓI TẬT, QUEN NẾP, QUEN THÓI: Tính chất hay hành động... nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài và trở nên cố định như thói quen.

성화하다 (習性化 하다) : 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어지다. 또는 그렇게 되게 하다. Động từ
🌏 BIẾN THÀNH THÓI QUEN, TẠO THÀNH THÓI QUEN, TẠO THÀNH NẾP: "Tính chất hay hành động... nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài và trở nên cố định như thói quen. Hoặc làm cho như vậy."

식 (濕式) : 액체를 써서 하는 방식. Danh từ
🌏 CÁCH LÀM ẨM: Phương pháp dùng chất lỏng để làm.

작 (習作) : 시, 소설, 그림 등을 연습으로 짓거나 그려 봄. 또는 그 작품. Danh từ
🌏 SỰ LUYỆN TẬP SÁNG TÁC, TÁC PHẨM LUYỆN TẬP: Việc luyện tập những việc như vẽ tranh hay viết thơ, tiểu thuyết. Hoặc tác phẩm như vậy.

지 (濕地) : 습기가 많아 늘 축축한 땅. Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT ẨM: Đất có độ ẩm cao và luôn ẩm ướt.

관화되다 (習慣化 되다) : 어떤 행동이 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀지다. Động từ
🌏 TRỞ THÀNH THÓI QUEN, TRỞ THÀNH THÓI TẬT, TRỞ THÀNH NẾP: Hành động nào đó tự nhiên trở nên quen thuộc trong thời gian lặp đi lặp lại lâu dài.

성화 (習性化) : 어떤 성질이나 행동 등이 오랫동안 되풀이되어 습관처럼 굳어져 버림. 또는 그렇게 되게 함. Danh từ
🌏 SỰ BIẾN THÀNH THÓI QUEN, VIỆC TẠO THÀNH THÓI QUEN, VIỆC TẠO THÀNH NẾP: Việc tính chất hay hành động nào đó lặp đi lặp lại trong thời gian dài và đã trở nên ăn sâu như thói quen. Hoặc việc làm cho như vậy.

진 (濕疹) : 피부가 벌겋게 붓고 물집이나 고름 같은 것이 생기며 가려운 증상이 나타나는 피부병. Danh từ
🌏 BỆNH CHÀM, CHỨNG ECZEMA: Bệnh ngoài da với triệu chứng da sưng đỏ, ngứa và xuất hiện bọng nước hay có mủ.

작하다 (習作 하다) : 시, 소설, 그림 등을 연습으로 짓거나 그려 보다. Động từ
🌏 TẬP SÁNG TÁC: Luyện tập làm thơ, viết tiểu thuyết hay vẽ tranh...


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Cảm ơn (8)