💕 Start:

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 12 ALL : 15

: 어떤 대상의 바로 옆. 또는 아주 가까운 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 KỀ BÊN, BÊN CẠNH: Ngay cạnh đối tượng nào đó. Hoặc chỗ rất gần.

눈질 : 고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 봄. Danh từ
🌏 CÁI LIẾC MẮT SANG BÊN: Việc không xoay cổ mà chỉ di chuyển tròng mắt khi nhìn sang bên cạnh.

들이다 : 한 음식에 어울리는 다른 음식을 함께 내어 놓다. Động từ
🌏 DỌN KÈM, ĂN KÈM: Bày thêm món ăn khác cho phù hợp với món ăn chính.

가지 : 본래 있던 가지에서 옆으로 새로 돋아난 작은 가지. Danh từ
🌏 NHÁNH, NHÀNH: Cành nhỏ mọc mới bên cạnh từ cành gốc.

: 큰길에서 갈라져서 난 길. Danh từ
🌏 LỐI RẼ, ĐƯỜNG NHỎ, HẺM, NGÕ, NGÁCH: Con đường được tách ra từ con đường lớn.

눈 : 남이 모르도록 얼굴을 돌리지 않고 눈알만 굴려서 보는 시선. Danh từ
🌏 CÁI LIẾC MẮT, CÁI NHÌN LÉN: Ánh mắt nhìn mà chỉ có tròng mắt chếch sang một bên và không xoay mặt để cho người khác không biết.

눈을 주다 : 은근한 관심을 나타내다.
🌏 ĐỂ MẮT, ĐỂ Ý: Thể hiện sự quan tâm ân cần.

눈을 팔다 : 관심을 딴 데로 쏟다.
🌏 CHỂNH MẢNG, LƠ LÀ, SAO NHÃNG: Quan tâm vào việc khác.

눈질하다 : 고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 보다. Động từ
🌏 LIẾC MẮT NHÌN SANG BÊN: Không di chuyển cổ mà chỉ chuyển động tròng mắt nhẹ khi nhìn sang bên.

다리 : 어떤 일에 직접적인 관계가 없는 사람이나 물건. Danh từ
🌏 RÂU RIA, NGOÀI CUỘC: Người hay vật không có quan hệ trực tiếp với việc nào đó.

들다 : 어떤 공간이나 상황 등에 끼어들다. Động từ
🌏 CHÈN, CHEN, ĐỠ ĐẦN, ĐỠ, NÂNG ĐỠ: Xen vào tình huống hay không gian nào đó.

을 떠나다 : (완곡한 말로) 가깝게 지내던 사람이 죽다.
🌏 RỜI XA BÊN MÌNH: (cách nói uyển ngữ) Người gần gũi với mình chết đi.

을 비우다 : 보호하거나 돌보는 사람이 없는 상태가 되게 하다.
🌏 BỎ RƠI: Làm cho rơi vào tình trạng không có người bảo vệ hoặc chăm sóc.

을 주다 : 친하게 지낼 수 있게 속마음을 터놓다.
🌏 CHO Ở BÊN CẠNH: Mở lòng để có thể thân thiết.

이 비다 : 보호하거나 돌보는 사람이 가까이에 없다.
🌏 LẺ LOI, CÔ ĐỘC: Gần bên không có người bảo vệ hay chăm sóc.


Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82)