🌟 시댁 (媤宅)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시댁 (
시댁
) • 시댁이 (시대기
) • 시댁도 (시댁또
) • 시댁만 (시댕만
)
📚 thể loại: Sự kiện gia đình
🗣️ 시댁 (媤宅) @ Giải nghĩa
🗣️ 시댁 (媤宅) @ Ví dụ cụ thể
- 층층시하인 시댁. [층층시하 (層層侍下)]
- 증조부모까지 모시고 사는 우리 시댁은 그야말로 층층시하이다. [층층시하 (層層侍下)]
- 여자가 시집을 오면 당연히 시댁 일이 우선이어야지. [시대착오적 (時代錯誤的)]
- 처음 시댁에 갔을 때 아가씨를 비롯해 시댁 식구들이 모두 반갑게 맞아 주었다. [아가씨]
- 시댁 가족들과 같이 사는 건 좀 적응이 되었나요? [비비다]
- 나는 시댁 식구들과 사이가 좋지 않은데 특히 남편 누나인 형님과 사이가 안 좋다. [형님 (兄님)]
- 나는 나이가 어리지만 남편이 가장 손위라서 시댁에 가면 동서들한테 형님 대접을 받는다. [형님 (兄님)]
- 명절마다 음식 장만하랴 시댁 어른들 모시랴 며느리만 죽어났다. [죽어나다]
- 우리 부부는 결혼식과 초야를 모두 시댁 식구가 있는 미국에서 보냈다. [초야 (初夜)]
- 나는 시댁 어른들의 대중없는 방문이 당황스러웠다. [대중없다]
- 시댁 어른들은 지수에게 임신 중에는 부정한 것을 멀리하라고 주의를 주셨다. [부정하다 (不淨하다)]
- 유민은 시댁 식구들에게 뒷말을 듣지 않도록 살림에 신경을 썼다. [뒷말]
- 직장 여성 10명 중 4명은 일을 핑계로 시댁 행사에 불참한 적이 있는 것으로 조사되었다. [불참하다 (不參하다)]
- 며느리는 시댁 어른들의 등쌀에 못 이겨 억지 춘향으로 시집살이를 하게 됐다. [억지 춘향(이)]
- 그녀는 회사 동료의 결혼식과 시댁 행사가 같은 날이라 난처한 입장에 처했다. [난처하다 (難處하다)]
- 시댁 어른. [어른]
- 새댁 깐에는 시댁 어른에게 잘 보이려고 아침부터 일어나서 밥을 지었다. [깐]
- 다음 달에 결혼할 그녀는 예단으로 시댁 식구들의 옷을 한 벌씩 준비했다. [예단 (禮緞)]
- 응. 요즘 시댁에 보낼 예단을 준비하느라 정신이 없어. [예단 (禮緞)]
- 시댁 식구. [식구 (食口)]
- 지수는 시댁 식구들에게 극진해서 동네 어른들에게 칭찬을 들었다. [극진하다 (極盡하다)]
🌷 ㅅㄷ: Initial sound 시댁
-
ㅅㄷ (
싣다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển. -
ㅅㄷ (
심다
)
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi. -
ㅅㄷ (
식다
)
: 더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi. -
ㅅㄷ (
세다
)
: 힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn. -
ㅅㄷ (
살다
)
: 생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh. -
ㅅㄷ (
서다
)
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng. -
ㅅㄷ (
섞다
)
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ. -
ㅅㄷ (
속도
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅅㄷ (
식당
)
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống. -
ㅅㄷ (
싫다
)
: 마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng. -
ㅅㄷ (
신다
)
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân. -
ㅅㄷ (
쉽다
)
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm. -
ㅅㄷ (
시다
)
: 맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm. -
ㅅㄷ (
사다
)
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nói về lỗi lầm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78)