🌟 식기 (食器)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 식기 (
식끼
)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng Giải thích món ăn Giải thích món ăn
🗣️ 식기 (食器) @ Ví dụ cụ thể
- 승규는 늦는다고 하니 음식이 식기 전에 우리 먼저 먹자. [먼저]
- 금제 식기. [금제 (金製)]
- 형편이 어려운 그들의 살림살이는 이십 년도 더 된 장롱 한 채와 식기 몇 개가 전부였다. [채]
- 나는 새로 이사 갈 집의 분위기에 맞춰 식기 두 벌을 새로 장만했다. [벌]
- 커피가 식기 전에 좀 들어요. [들다]
- 국이 식기 전에 빨리 와서 드세요. [식다]
- 회의에 늦을까 봐 서둘러 달려온 나는 일단 회의실 의자에 앉아 땀이 식기를 기다렸다. [식다]
- 식기 세척제. [세척제 (洗滌劑)]
- 식기 소독. [소독 (消毒)]
- 국이 식기 전에 얼른 드셔요. [-셔요]
- 나는 식기 건조기에서 보송보송하게 마른 그릇을 꺼냈다. [건조기 (乾燥機/乾燥器)]
- 식기 건조대. [건조대 (乾燥臺)]
- 엄마는 설거지한 그릇들을 말리기 위해 식기 건조대에 올려 놓았다. [건조대 (乾燥臺)]
🌷 ㅅㄱ: Initial sound 식기
-
ㅅㄱ (
시계
)
: 시간을 나타내는 기계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG HỒ: Loại máy chỉ thời gian. -
ㅅㄱ (
세계
)
: 지구 위에 있는 모든 나라.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIỚI: Tất cả các nước trên trái đất. -
ㅅㄱ (
소금
)
: 짠맛을 내는 하얀 가루.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MUỐI: Bột trắng có vị mặn. -
ㅅㄱ (
습관
)
: 오랫동안 되풀이하는 동안에 저절로 익혀진 행동 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÓI QUEN, TẬP QUÁN: Phương thức hành động trong khi lặp đi lặp lại trong thời gian dài đã tự trở nên quen thuộc. -
ㅅㄱ (
사고
)
: 예상하지 못하게 일어난 좋지 않은 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CỐ, TAI NẠN: Việc không tốt xảy ra không lường trước được. -
ㅅㄱ (
소개
)
: 둘 사이에서 양쪽의 일이 잘 진행되게 힘씀.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ GIỚI THIỆU: Việc nỗ lực làm cho công việc của hai phía được tiến hành tốt đẹp giữa đôi bên. -
ㅅㄱ (
수고
)
: 어떤 일을 하느라 힘을 들이고 애를 씀. 또는 그런 어려움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VẤT VẢ: Việc cố gắng và bỏ công sức để làm việc gì đó. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 어떤 때에서 다른 때까지의 동안.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỜI GIAN: Suốt từ lúc nào đó đến lúc khác. -
ㅅㄱ (
시간
)
: 하루의 24분의 1이 되는 동안을 나타내는 단위.
☆☆☆
Danh từ phụ thuộc
🌏 GIỜ, TIẾNG: Đơn vị thể hiện khoảng thời gian một phần hai mươi tư của một ngày. -
ㅅㄱ (
생각
)
: 사람이 머리를 써서 판단하거나 인식하는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SUY NGHĨ: Việc con người dùng đầu óc để phán đoán hoặc nhận thức. -
ㅅㄱ (
수건
)
: 몸, 얼굴, 손의 물기를 닦는 데 쓰는 천.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KHĂN: Miếng vải dùng để lau nước trên cơ thể, mặt, bàn tay. -
ㅅㄱ (
사과
)
: 모양이 둥글고 붉으며 새콤하고 단맛이 나는 과일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÁO: Quả có dạng tròn và màu đỏ, có vị chua chua và ngọt. -
ㅅㄱ (
성격
)
: 개인이 가지고 있는 고유한 성질이나 품성.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH NẾT: Tính chất hay phẩm chất riêng mà cá nhân có. -
ㅅㄱ (
성공
)
: 원하거나 목적하는 것을 이룸.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH CÔNG: Sự đạt được điều mong muốn hay mục tiêu. -
ㅅㄱ (
식구
)
: 한집에서 함께 사는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI NHÀ, THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người sống chung một nhà. -
ㅅㄱ (
시골
)
: 도시에서 떨어져 있어 인구가 적고 개발이 덜 된 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MIỀN QUÊ, VÙNG QUÊ: Nơi cách xa đô thị, dân số ít và kém phát triển.
• Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110)