🌟 식기 (食器)

☆☆   Danh từ  

1. 음식을 담는 그릇.

1. CHÉN BÁT: Cái bát đựng thức ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식기 세트.
    Tableware set.
  • 식기를 닦다.
    Wipe the dishes.
  • 식기를 말리다.
    Dry the dishes.
  • 식기를 씻다.
    Wash the dishes.
  • 식기를 장만하다.
    Get a tableware.
  • 식기는 깨끗하게 보관해야 한다.
    The dishes shall be kept clean.
  • 어머니는 부엌 수납장에 어지럽게 놓여 있는 식기들을 정리하셨다.
    Mother made arrangements for the dishes lying in the kitchen cabinet.
  • 특히 아기가 사용하는 식기는 설거지할 때 여러 차례 깨끗하게 행구는 것이 좋습니다.
    Especially, it is recommended that the dishware used by the baby is cleaned several times when washing dishes.
    세제가 남아 있어 아기한테 해로울 수 있기 때문이군요.
    Because there's still detergent left, which can be harmful to the baby.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 식기 (식끼)
📚 thể loại: Dụng cụ nấu nướng   Giải thích món ăn   Giải thích món ăn  

🗣️ 식기 (食器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Du lịch (98) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110)