🌟 (罰)

☆☆   Danh từ  

1. 잘못하거나 죄를 저지른 대가로 받는 고통.

1. HÌNH PHẠT: Sự khổ sở phải nhận lấy như là một cái giá phải trả cho tội hay lỗi đã gây ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무거운 .
    Heavy bees.
  • 을 받다.
    Be punished.
  • 을 주다.
    Punish.
  • 이 엄하다.
    Punishment is severe.
  • 그는 남의 물건을 훔친 로 감옥에 갔다.
    He went to prison as a punishment for stealing other people's goods.
  • 너는 죄를 지었기 때문에 을 받아 마땅하다.
    You deserve punishment because you have sinned.
  • 선생님께서 숙제를 하지 않은 아이들에게 을 주셨다.
    The teacher punished the children for not doing their homework.
Từ tham khảo 징벌(懲罰): 옳지 않은 일을 하거나 죄를 지은 사람에게 벌을 줌. 또는 그 벌.
Từ tham khảo 형벌(刑罰): 법에 따라 죄를 지은 사람에게 벌을 내림. 또는 그 벌.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 Từ phái sinh: 벌하다(罰하다): 잘못하거나 죄를 저지른 사람에게 벌을 주다.
📚 thể loại: Sử dụng cơ quan công cộng  

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197)