🌟

☆☆   Phó từ  

1. 힘껏 힘주는 모양.

1. MẠNH, CỨNG, CHẶT: Bộ dạng dồn hết sức lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깨물다.
    Bite tight.
  • 누르다.
    Press hard.
  • 매다.
    Tighten.
  • 안다.
    I know it.
  • 움켜쥐다.
    Grasp tightly.
  • 틀어막다.
    Stuck tight.
  • 나는 달리기를 하기 전에 신발 끈을 조여 맸다.
    I tightened my shoelaces before i ran.
  • 아이는 지하철에서 넘어지지 않으려고 손잡이를 잡았다.
    The child grasped the handle tightly so as not to fall on the subway.
  • 네 오토바이 뒤에 타도 돼?
    Can i ride behind your motorcycle?
    응. 바람이 많이 부니까 내 허리를 안아.
    Yes. it's windy, so hold my waist tight.

2. 가득하거나 많은 모양.

2. ĐẦY ẮP, CHẬT CỨNG: Bộ dạng đầy ắp hay nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 찬 나이.
    Full age.
  • 찬 버스.
    A full bus.
  • 찬 보름달.
    Full moon.
  • 차다.
    Full.
  • 막히다.
    Stuck tight.
  • 아저씨들이 담배를 피워서 방 안에 담배 연기가 찼다.
    The old men smoked and the room was full of cigarette smoke.
  • 손님이 찬 것을 보니 이 식당의 음식이 맛있는 모양이다.
    The restaurant's food looks delicious as it's full of customers.
  • 싱싱한 배추가 있나요?
    Do you have fresh cabbages?
    그럼요. 속도 아주 차서 김치를 하면 맛있을 겁니다.
    Of course. it's so fast that it'll taste good if you make kimchi.

3. 꼭 맞거나 작은 모양.

3. CHẬT CỨNG, VỪA KHÍT: Bộ dạng vừa khít hay chật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끼는 옷.
    Tight clothes.
  • 끼다.
    Tight.
  • 맞다.
    It fits perfectly.
  • 조이다.
    Tighten.
  • 구두가 작아서 발이 조였다.
    The shoes were small, so my feet were tight.
  • 살이 쪘는지 입던 옷이 모두 낀다.
    All my fat clothes are tight.
  • 이 운동화는 너무 맞아요.
    These sneakers fit too tight.
    그럼 한 치수 큰 걸 드릴게요.
    Then i'll give you one size larger.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)