🌟 각광 (脚光)

  Danh từ  

2. 많은 사람들의 관심 또는 사회적 주목과 인기.

2. SỰ NỔI BẬT: Sự quan tâm của nhiều người hoặc sự chú ý và hâm mộ của xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사회적 각광.
    Social limelight.
  • 대중의 각광.
    The limelight of the masses.
  • 언론의 각광.
    The media spotlight.
  • 각광이 예상되다.
    Angle expected.
  • 각광을 얻다.
    Get the limelight.
  • 이번 전시회는 언론의 각광 속에 화려하게 개막했다.
    This exhibition opened splendidly in the media spotlight.
  • 시에서 새로 조성한 생태 공원은 어린이 견학 장소로 각광을 얻고 있다.
    The city's newly created ecological park is gaining limelight as a place for children's field trips.
  • 이 책은 한동안 인기가 대단한 것 같더니 벌써 사람들의 관심이 시들해졌나 봐.
    This book seems to have been so popular for a while, but it's already withered.
    원래 그런 종류의 실용서에 쏟아지는 각광은 일시적인 경우가 많지.
    Originally, the limelight on that kind of practical paper is often temporary.

1. 무대의 앞쪽에서 배우를 비추어 주는 조명.

1. ÁNH SÁNG SÂN KHẤU, ÁNH ĐÈN SÂN KHẤU: Sự chiếu sáng nhắm vào diễn viên ở phía trước sân khấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밝은 각광.
    Bright angular light.
  • 각광이 꺼지다.
    The limelight goes out.
  • 각광을 받다.
    Be in the limelight.
  • 각광을 비추다.
    Light up the angular light.
  • 연극이 끝나고 객석과 무대를 밝히던 여러 조명과 각광이 꺼졌다.
    After the play, the lights and lights that were lighting up the audience and the stage were turned off.
  • 연극 무대에 올랐더니 각광에 눈이 부셔서 앞에 있는 관객들이 보이지 않았다.
    When i took the stage of the play, i was blinded by the limelight, and i could not see the audience in front of me.
  • 공연하시는 데 다른 불편함은 없나요?
    Is there any inconvenience in performing?
    각광이 너무 어두우니까 조금만 밝게 해 주세요.
    The lights are too dark, so please light them up a little.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각광 (각꽝)
📚 thể loại: Văn hóa đại chúng  

🗣️ 각광 (脚光) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Hẹn (4)