🌟 동양인 (東洋人)

☆☆   Danh từ  

1. 동양 사람.

1. NGƯỜI PHƯƠNG ĐÔNG: Người phương Đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동양인의 문화.
    Asian culture.
  • 동양인의 생김새.
    The appearance of asians.
  • 서양인과 동양인.
    Westerners and asians.
  • 동양인은 머리카락과 눈이 검정색인 사람이 대부분이다.
    Most asians have black hair and eyes.
  • 동양인과 서양인의 사고방식과 행동이 서로 다르다는 점은 이미 오래전부터 알려진 사실이다.
    It has long been known that asians and westerners have different ways of thinking and behavior.
  • 정말 그 나라에는 한국 사람이 별로 없었어?
    There really weren't many koreans in that country?
    응. 한국 사람은커녕 동양인도 거의 찾아볼 수가 없었어.
    Yeah. i couldn't find many asians, let alone koreans.
Từ tham khảo 서양인(西洋人): 서양 사람.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동양인 (동양인)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Sự khác biệt văn hóa  

🗣️ 동양인 (東洋人) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Xem phim (105) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20)