🌟 가래
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가래 (
가래
)
🗣️ 가래 @ Giải nghĩa
- 그렁그렁 : 목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 나는 소리.
- 그렁그렁하다 : 목구멍에 가래 등이 걸리거나 코가 막혀 숨을 잘 못 쉬어 소리가 나다.
- 삭이다 : 기침이나 가래 등을 멎게 하거나 가라앉히다.
- 삭다 : 기침이나 가래 등이 멎거나 가라앉다.
- 기관지염 (氣管支炎) : 기관지에 염증이 생겨 기침, 가래, 고열, 호흡 곤란 등의 증세가 나타나는 병.
🗣️ 가래 @ Ví dụ cụ thể
- 그렁그렁 가래가 끓다. [그렁그렁]
- 아버지는 담배를 많이 피워서 늘 목에서 그렁그렁 가래 끓는 소리가 났다. [그렁그렁]
- 위험하니까 같이 가자고 했잖아. 누가 혼자 가래? [-래]
- 아버지는 담배를 많이 피워서 늘 목에서 가래 끓는 소리가 그렁그렁했다. [그렁그렁하다]
- 걸쭉한 가래. [걸쭉하다]
- 가래 끓는 소리. [끓다]
- 평생 담배를 피우셨던 할아버지는 늘 가래가 끓으셨다. [끓다]
- 나는 감기에 걸려 목에 가래가 끓고 기침이 나서 잠을 거의 못 잤다. [끓다]
- 너 가래 끓는 소리를 들어 보니 감기가 심해진 것 같다. 병원에 가서 주사 좀 맞고 와. [끓다]
- 잦은 가래. [잦다]
🌷 ㄱㄹ: Initial sound 가래
-
ㄱㄹ (
그릇
)
: 음식을 담는 도구.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CHÉN, BÁT, TÔ: Dụng cụ đựng thức ăn. -
ㄱㄹ (
계란
)
: 닭의 알.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỨNG GÀ: Trứng của con gà. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 두 개의 물건이나 장소 등이 서로 떨어져 있는 길이.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CỰ LI: Chiều dài mà hai vật hay hai địa điểm… cách nhau. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 앞의 내용이 뒤의 내용의 조건이 될 때 쓰는 말.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NẾU VẬY THÌ: Từ dùng khi nội dung phía trước trở thành điều kiện của nội dung phía sau. -
ㄱㄹ (
거리
)
: 사람이나 차들이 다니는 길.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CON PHỐ: Con đường dành cho người hoặc xe cộ. -
ㄱㄹ (
그래
)
: ‘그렇게 하겠다, 그렇다, 알았다’ 등 긍정하는 뜻으로, 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 VẬY NHÉ, ĐÚNG VẬY, VẬY ĐẤY: Từ dùng khi trả lời, với nghĩa khẳng định như là 'sẽ làm như thế, đúng thế, biết rồi'. -
ㄱㄹ (
그런
)
: 상태, 모양, 성질 등이 그러한.
☆☆☆
Định từ
🌏 NHƯ VẬY: Trạng thái, hình dạng, tính chất giống như thế. -
ㄱㄹ (
구름
)
: 공기 속의 작은 물방울이나 얼음 알갱이가 한데 뭉쳐 하늘에 떠 있는 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÁM MÂY: Vật mà nổi lên bầu trời, được hình thành do các hạt nước hay hạt băng nhỏ trong không khí kết tụ vào một chỗ. -
ㄱㄹ (
그럼
)
: 말할 것도 없이 당연하다는 뜻으로 대답할 때 쓰는 말.
☆☆☆
Thán từ
🌏 TẤT NHIÊN RỒI, CHỨ CÒN GÌ NỮA: Từ dùng khi trả lời với nghĩa là đương nhiên, không cần phải nói gì. -
ㄱㄹ (
그림
)
: 선이나 색채로 사물의 모양이나 이미지 등을 평면 위에 나타낸 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRANH VẼ: Thứ thể hiện hình dạng hay hình ảnh của sự vật bằng đường nét hay màu sắc trên mặt phẳng. -
ㄱㄹ (
기름
)
: 불에 잘 타고 물에 잘 섞이지 않는 미끈미끈한 액체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 DẦU: Chất lỏng nhờn, không dễ tan trong nước và dễ cháy.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204)