🌟 가래

Danh từ  

1. 흙을 떠서 던지는 데 쓰는 도구.

1. GARAE: CÁI XẺNG (CÓ HAI DÂY KÉO): Dụng cụ dùng để múc đất rồi quăng đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가래를 쓰다.
    Use phlegm.
  • 가래를 잡다.
    Catch phlegm.
  • 가래로 논을 갈다.
    Grind paddy fields with phlegm.
  • 가래로 밭을 일구다.
    Till a field with phlegm.
  • 가래로 흙을 뜨다.
    Scuttle soil with phlegm.
  • 아버지는 논둑을 깎기 위해 가래를 가지고 논에 나가셨다.
    Father went out to the paddy field with phlegm to cut the rice paddy bank.
  • 옛날에는 소가 들어가지 못하는 진흙 밭을 갈 때 가래를 이용하였다.
    In the old days, phlegm was used to plow mud fields where cows could not enter.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가래 (가래)


🗣️ 가래 @ Giải nghĩa

🗣️ 가래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204)