🌟 가래

Danh từ  

1. 흙을 떠서 던지는 데 쓰는 도구.

1. GARAE: CÁI XẺNG (CÓ HAI DÂY KÉO): Dụng cụ dùng để múc đất rồi quăng đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가래를 쓰다.
    Use phlegm.
  • Google translate 가래를 잡다.
    Catch phlegm.
  • Google translate 가래로 논을 갈다.
    Grind paddy fields with phlegm.
  • Google translate 가래로 밭을 일구다.
    Till a field with phlegm.
  • Google translate 가래로 흙을 뜨다.
    Scuttle soil with phlegm.
  • Google translate 아버지는 논둑을 깎기 위해 가래를 가지고 논에 나가셨다.
    Father went out to the paddy field with phlegm to cut the rice paddy bank.
  • Google translate 옛날에는 소가 들어가지 못하는 진흙 밭을 갈 때 가래를 이용하였다.
    In the old days, phlegm was used to plow mud fields where cows could not enter.

가래: spade,すき【鋤】,garae,garae, herramienta utilizada para cavar y revolver el suelo,كاري,хүрз,Garae: Cái xẻng (có hai dây kéo),คาแร,garae,карэ,木锨,铁锹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가래 (가래)


🗣️ 가래 @ Giải nghĩa

🗣️ 가래 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138)