🌟 때로

☆☆   Phó từ  

1. 경우에 따라서.

1. CÓ KHI, CÓ LÚC: Tùy theo trường hợp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 때로 매를 들다.
    Occasionally pick up a rod.
  • 때로 부담스럽다.
    Sometimes it's burdensome.
  • 때로 저항하다.
    Sometimes resist.
  • 때로 타협하다.
    Compromise sometimes compromise.
  • 때로 혼란스럽다.
    Sometimes confused.
  • 선생님께서 때로는 학생들을 혼내시지만 때로는 칭찬하시기도 한다.
    The teacher sometimes scolds students, but sometimes praises them.
  • 지도자는 설령 잘못한 일이 없더라도 때로 공식적인 사과를 해야 할 순간이 있다.
    Sometimes a leader has to make a formal apology, even if he has done nothing wrong.
  • 사람을 만날 때 때로는 천진난만한 모습을 보여 주는 것이 중요해.
    It's important to show a naive side of yourself sometimes when you meet people.
    그러니까 적절하게 처신하라는 말이지?
    So you want me to behave properly?

2. 이따금 한 번씩.

2. ĐÔI KHI, THỈNH THOẢNG: Lâu lâu một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 때로 몸이 아프다.
    Sometimes i feel sick.
  • 때로 약속을 어기다.
    Sometimes break one's promise.
  • 때로 의견이 부딪치다.
    Sometimes opinions clash.
  • 때로 한계를 느끼다.
    Sometimes feeling the limit.
  • 때로는 거리를 걷는다.
    Sometimes i walk down the street.
  • 사업을 하다 보면 때로는 원치 않는 오해를 받는다.
    Business sometimes leads to unwanted misunderstandings.
  • 어머니께서는 때로 돌아가신 아버지 사진을 보시며 눈물을 흘리곤 하셨다.
    Mother would sometimes shed tears looking at pictures of her deceased father.
  • 우리도 때로는 좀 진지한 대화를 해 보자.
    Let's have some serious conversation sometimes.
    미안해. 자꾸 너만 보면 웃긴 이야기만 떠올라.
    I'm sorry. whenever i see you, i keep thinking of funny stories.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 때로 (때로)
📚 thể loại: Thời gian  


🗣️ 때로 @ Giải nghĩa

🗣️ 때로 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề xã hội (67) Du lịch (98)