🌟 감원하다 (減員 하다)

Động từ  

1. 사람 수를 줄이다.

1. CẮT GIẢM (NHÂN VIÊN, BIÊN CHẾ): Giảm bớt số người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감원한 인원.
    Reduced personnel.
  • 병력을 감원하다.
    Reduce the number of troops.
  • 사원을 감원하다.
    Cutting staff.
  • 직원을 감원하다.
    Cut staff.
  • 대대적으로 감원하다.
    Make extensive job cuts.
  • 직원을 자주 감원하는 조직에서 일한다는 것은 불안한 일이다.
    It is disturbing to work in an organization that frequently cuts staff.
  • 그 회사는 십만 명이었던 사원을 계속 감원하여 오만 명 이하로 줄일 계획이다.
    The company plans to continue cutting staff from 100,000 to less than 50,000.
  • 회사 자금 사정이 정말 안 좋기는 한 것 같아.
    I think the company's financial situation is really bad.
    그러니까. 올해 회사에서 감원한 종업원만 해도 삼십 명이 넘어.
    I mean. more than 30 employees have been laid off by the company this year.
Từ trái nghĩa 증원하다(增員하다): 사람 수를 늘리다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감원하다 (가ː뭔하다)
📚 Từ phái sinh: 감원(減員): 사람 수를 줄임. 또는 그 사람 수.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Sở thích (103) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88)