🌟 감원하다 (減員 하다)

Động từ  

1. 사람 수를 줄이다.

1. CẮT GIẢM (NHÂN VIÊN, BIÊN CHẾ): Giảm bớt số người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감원한 인원.
    Reduced personnel.
  • Google translate 병력을 감원하다.
    Reduce the number of troops.
  • Google translate 사원을 감원하다.
    Cutting staff.
  • Google translate 직원을 감원하다.
    Cut staff.
  • Google translate 대대적으로 감원하다.
    Make extensive job cuts.
  • Google translate 직원을 자주 감원하는 조직에서 일한다는 것은 불안한 일이다.
    It is disturbing to work in an organization that frequently cuts staff.
  • Google translate 그 회사는 십만 명이었던 사원을 계속 감원하여 오만 명 이하로 줄일 계획이다.
    The company plans to continue cutting staff from 100,000 to less than 50,000.
  • Google translate 회사 자금 사정이 정말 안 좋기는 한 것 같아.
    I think the company's financial situation is really bad.
    Google translate 그러니까. 올해 회사에서 감원한 종업원만 해도 삼십 명이 넘어.
    I mean. more than 30 employees have been laid off by the company this year.
Từ trái nghĩa 증원하다(增員하다): 사람 수를 늘리다.

감원하다: downsize; lay off,げんいんする【減員する】。じんいんさくげんする【人員削減する】。ひとべらしする【人減らしする】,réduire le personnel, réduire les effectifs,disminuir,يخفّض عدد الأعضاء,цомхотгол хийх, орон тоог бууруулах, хасах,cắt giảm (nhân viên, biên chế),ลดจำนวนคน, ลดบุคลากร,mengurangi, mengurangkan,сокращать людей,减员,裁员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감원하다 (가ː뭔하다)
📚 Từ phái sinh: 감원(減員): 사람 수를 줄임. 또는 그 사람 수.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59)