🌟 각하되다 (却下 되다)

Động từ  

1. 법에서, 소장이나 신청이 거절되다.

1. BỊ BÁC BỎ, BỊ BÁC ĐƠN: Đơn xin hay đơn tố cáo bị từ chối về mặt luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 각하된 사건.
    A dismissed case.
  • 소송이 각하되다.
    A lawsuit is dismissed.
  • 신청이 각하되다.
    Application dismissed.
  • 청원이 각하되다.
    A petition is dismissed.
  • 이 사건은 증거가 불충분하다는 이유로 소송이 각하되었다.
    This case was dismissed on the grounds that the evidence was insufficient.
  • 그는 오랫동안 준비해 온 소송이 각하되자, 받아들일 수 없다며 다시 고소할 준비를 하였다.
    When the long-prepared lawsuit was dismissed, he prepared to sue again, saying it was unacceptable.
  • 제 청원이 각하된 이유라도 알고 싶은데 어디로 문의를 해야 합니까?
    I'd like to know why my petition was dismissed. where should i ask?
    청원 심사 담당 부서로 연락하시면 됩니다.
    Call the petition review department.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각하되다 (가카되다) 각하되다 (가카뒈다)
📚 Từ phái sinh: 각하(却下): 법에서 소장이나 신청을 거절함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86)