Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각하되다 (가카되다) • 각하되다 (가카뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 각하(却下): 법에서 소장이나 신청을 거절함.
가카되다
가카뒈다
Start 각 각 End
Start
End
Start 하 하 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86)