🌟 각하되다 (却下 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 각하되다 (
가카되다
) • 각하되다 (가카뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 각하(却下): 법에서 소장이나 신청을 거절함.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57)