🌟 각하되다 (却下 되다)

Động từ  

1. 법에서, 소장이나 신청이 거절되다.

1. BỊ BÁC BỎ, BỊ BÁC ĐƠN: Đơn xin hay đơn tố cáo bị từ chối về mặt luật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 각하된 사건.
    A dismissed case.
  • Google translate 소송이 각하되다.
    A lawsuit is dismissed.
  • Google translate 신청이 각하되다.
    Application dismissed.
  • Google translate 청원이 각하되다.
    A petition is dismissed.
  • Google translate 이 사건은 증거가 불충분하다는 이유로 소송이 각하되었다.
    This case was dismissed on the grounds that the evidence was insufficient.
  • Google translate 그는 오랫동안 준비해 온 소송이 각하되자, 받아들일 수 없다며 다시 고소할 준비를 하였다.
    When the long-prepared lawsuit was dismissed, he prepared to sue again, saying it was unacceptable.
  • Google translate 제 청원이 각하된 이유라도 알고 싶은데 어디로 문의를 해야 합니까?
    I'd like to know why my petition was dismissed. where should i ask?
    Google translate 청원 심사 담당 부서로 연락하시면 됩니다.
    Call the petition review department.

각하되다: be rejected; be dismissed,きゃっかされる【却下される】,,denegarse,تُرفَض الدعوى,татгалзагдах, буцаагдах,bị bác bỏ, bị bác đơn,ถูกไม่ยอมรับ, ถูกปฏิเสธ, ไม่รับฟ้อง,ditolak, dikembalikan,быть отклоненным,被驳回,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 각하되다 (가카되다) 각하되다 (가카뒈다)
📚 Từ phái sinh: 각하(却下): 법에서 소장이나 신청을 거절함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Du lịch (98) Khí hậu (53) Chính trị (149) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57)