🌟 감기다

  Động từ  

1. 무엇의 둘레에 실이나 끈 등이 말리거나 둘러지게 되다.

1. ĐƯỢC CUỘN, ĐƯỢC QUẤN: Chỉ hay dây… được cuốn hay quấn quanh cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실패가 감기다.
    Failure winds.
  • 붕대에 감기다.
    Wrap it in a bandage.
  • 실에 감기다.
    Wrap in thread.
  • 노끈에 감기다.
    Wrap in a string.
  • 칭칭 감기다.
    It's a whining cold.
  • 자동차 바퀴가 체인에 감겨 있어서 눈길에서도 미끄러지지 않았다.
    The wheels of the car were closed to the chain, so it didn't slip in the snow either.
  • 나는 부러진 팔이 붕대에 꽉 감겨 있어서 팔을 자유롭게 쓰지 못한다.
    I can't use my arm freely because my broken arm is tightly wrapped in a bandage.
  • 아직도 나무에 감긴 밧줄을 풀지 못했니?
    Haven't you loosened the rope around the tree yet?
    밧줄이 너무 튼튼해서 풀기가 힘들어요.
    The rope is so strong that it's hard to untie.

2. 얇은 것이 몸에 찰싹 달라붙다.

2. ĐƯỢC BÁM: Vật mỏng bám nhẹ vào người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 셔츠가 감기다.
    Shirt is wound.
  • 속옷이 감기다.
    Underwear winds.
  • 옷이 감기다.
    Clothes are wound.
  • 이불이 감기다.
    Blankets are wound.
  • 다리에 감기다.
    Wind up in one's leg.
  • 맨살에 감기다.
    Cold on bare skin.
  • 몸에 감기다.
    Wraps around.
  • 물에 빠진 지수는 젖은 옷이 몸에 감겨 움직이기 힘들었다.
    Dropping in the water, jisoo had a hard time moving because her wet clothes were wrapped around her body.
  • 민준이는 너무 작은 셔츠를 입어서 옷이 몸에 착 감겼다.
    Min-joon wore a shirt that was so small that his clothes were wrapped around his body.
  • 오늘 아침에 보니까 너 아주 이불에 감겨서 자고 있더라.
    I saw you sleeping in a blanket this morning.
    어젯밤에 너무 추워서 이불을 계속 끌어당겼나 봐.
    I guess it was so cold last night that i kept pulling the blanket.

3. 사람이나 동물 등이 곁을 떠나지 않고 잘 따르다.

3. BỊ BÁM LẤY: Con người hay động vật… không rời xa mà luôn theo bên mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감겨 떨어질 줄을 모르다.
    Can't wind up and fall off.
  • 감겨서 꼼짝도 않다.
    Wrapped and immobilized.
  • 강아지가 감기다.
    The puppy has a cold.
  • 고양이가 감기다.
    The cat has a cold.
  • 옆에 감기다.
    Wraps sideways.
  • 팔에 감기다.
    Wraps around the arm.
  • 주인에게 감기다.
    Be caught by one's master.
  • 감기다.
    It's a close-up.
  • 아기는 어머니 품에 꼭 감겨서 떨어지려고 하지 않았다.
    The baby was tightly wrapped in his mother's arms and wouldn't fall off.
  • 우리 집 강아지는 항상 내 옆에 감긴 채 나를 졸졸 따라다닌다.
    My puppy always follows me around with a wind around me.
  • 우리 둘이 사귀는 거 어떻게 알았니?
    How did you know we were dating?
    매일 네가 남자 친구 곁에 착 감겨서 다니니 당연히 알지.
    Of course i know because you're wrapped around your boyfriend every day.

4. 음식이 입맛에 맞다.

4. CUỐN HÚT, LÔI CUỐN: Món ăn phù hợp với khẩu vị.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혀에 감기는 맛.
    The taste of the tongue.
  • 고기가 감기다.
    The meat is cold.
  • 술이 감기다.
    Alcohol is cold.
  • 음식이 감기다.
    Food is cold.
  • 입에 감기다.
    Close your mouth.
  • 나는 새로 담근 김치가 입에 감겨서 계속 그것만 먹는다.
    I keep eating only the newly-made kimchi because it's stuck in my mouth.
  • 지수는 운동을 한 다음에는 꼭 입에 감기는 시원한 맥주를 마신다.
    After exercise, ji-soo drinks a cold beer that's tight in her mouth.
  • 오늘따라 고기가 정말 맛있지 않아요?
    Isn't the meat so delicious today?
    네, 아주 입에 착 감기네요.
    Yeah, it's very appetizing.

5. 시계태엽이나 테이프 등이 작동하도록 돌려지다.

5. ĐƯỢC LÊN DÂY, ĐƯỢC QUAY: Dây đồng hồ hay băng… được xoay để hoạt động được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 녹음테이프가 감기다.
    Record tape is wound.
  • 비디오테이프가 감기다.
    Videotape winds.
  • 시계태엽이 감기다.
    The clock winds.
  • 카세트테이프가 감기다.
    Cassette tapes wind up.
  • 테이프가 감기다.
    Tape winds.
  • 태엽이 팽팽하게 감기자 시계의 바늘이 돌아가기 시작했다.
    The clock's needle began to turn as the spring tautened.
  • 비디오테이프가 감겨 있지 않아서 처음으로 되돌려야 했다.
    The videotape wasn't wrapped, so it had to be turned back to the beginning.
  • 카세트에서 음악이 나오지 않고 자꾸 멈춰 버리네.
    The cassette keeps stopping without music.
    테이프가 제대로 감기지 않아서 그래.
    It's because the tape doesn't wind properly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감기다 (감기다) 감기어 (감기어감기여) 감기니 ()
📚 Từ phái sinh: 감다: 어떤 물체를 다른 물체에 말거나 빙 두르다., 팔이나 다리 등을 다른 사람의 몸에…


🗣️ 감기다 @ Giải nghĩa

🗣️ 감기다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204)