🌟 미용실 (美容室)

☆☆☆   Danh từ  

1. 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 업소.

1. SALON LÀM ĐẸP, TIỆM LÀM TÓC: Nơi trang điểm hay làm các dịch vụ tóc như cắt, nhuộm, uốn tóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 미용실 요금.
    Hair salon charges.
  • 미용실을 하다.
    Have a hair salon.
  • 미용실을 차리다.
    Set up a hair salon.
  • 미용실에 가다.
    Go to a hair salon.
  • 미용실에서 머리를 하다.
    Get one's hair done in a hair salon.
  • 오랜만에 미용실에 가서 머리를 했더니 기분이 한결 좋아졌다.
    I went to the salon for the first time in a while and got my hair done, which made me feel much better.
  • 우리 언니는 미용실에서 일하는데, 주말에는 홀로 사는 노인들의 머리를 잘라 주는 봉사 활동을 한다.
    My sister works in a hair salon, and on weekends she does volunteer work to cut the hair of elderly people living alone.
  • 파마를 했구나. 어느 미용실에서 했어?
    You got a perm. which hair salon did you do it at?
    아주 머리 손질을 잘하는 곳이 있는데, 다음에 같이 갈래?
    There's a place that's very good with hair. do you want to come with me next time?
Từ đồng nghĩa 미장원(美粧院): 머리를 자르거나 염색, 파마, 화장 등을 해 주는 곳.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미용실 (미ː용실)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn mặc   Xem phim  


🗣️ 미용실 (美容室) @ Giải nghĩa

🗣️ 미용실 (美容室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155)